location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

BenQ SL550 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LED 450 cd/m² Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
BenQ Check ‘BenQ’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SL550
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SL550
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘BenQ’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by BenQ: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 36043
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:44:33
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points BenQ SL550 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LED 450 cd/m² Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 139,7 cm (55") 1920 x 1080 pixels LED 450 cd/m²
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Gắn kèm (các) loa 10 W
Thêm>>>
Short summary description BenQ SL550 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LED 450 cd/m² Full HD Màu đen:
This short summary of the BenQ SL550 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LED 450 cd/m² Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

BenQ SL550, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 139,7 cm (55"), LED, 1920 x 1080 pixels

Long summary description BenQ SL550 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LED 450 cd/m² Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of BenQ SL550 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LED 450 cd/m² Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

BenQ SL550. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Công nghệ hiển thị: LED, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Kiểu HD: Full HD. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Công nghệ hiển thị *
LED
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Kiểu HD *
Full HD
Màn hình cảm ứng *
No
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1100:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Diện tích hiển thị thực (Rộng x Cao)
1206,6 x 680,4 mm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
2
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub)
1
Cổng DisplayPort trong
1
Cổng DisplayPort ngoài
1
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Giao diện RS-232
Yes
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
10 W
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Hiệu suất
Hỗ trợ nhiều màn hình hiển thị
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
21
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Ả Rập, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
139 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1233,1 mm
Độ dày
45,5 mm
Chiều cao
710 mm
Trọng lượng
18 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
24,4 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, HDMI, VGA
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Các đặc điểm khác
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Quốc gia Distributor
United States 1 distributor(s)