location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon EOS 1300D+ EF-S 18-55mm SLR Camera Kit 18 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EOS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
1300D+ EF-S 18-55mm
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1160C029 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4549292058925
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 126977
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:26:29
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon EOS 1300D+ EF-S 18-55mm SLR Camera Kit 18 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - SLR Camera Kit 18 MP CMOS Màu đen
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - TTL-CT-SIR
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 6400 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây ± 3EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Micrô gắn kèm Ghi âm giọng nói PicBridge HDMI Wi-Fi Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Canon EOS 1300D+ EF-S 18-55mm SLR Camera Kit 18 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen:
This short summary of the Canon EOS 1300D+ EF-S 18-55mm SLR Camera Kit 18 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon EOS 1300D+ EF-S 18-55mm, 18 MP, 5184 x 3456 pixels, CMOS, Full HD, Màu đen

Long summary description Canon EOS 1300D+ EF-S 18-55mm SLR Camera Kit 18 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon EOS 1300D+ EF-S 18-55mm SLR Camera Kit 18 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon EOS 1300D+ EF-S 18-55mm. Loại máy ảnh: SLR Camera Kit, Megapixel: 18 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5184 x 3456 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 6400. Tiêu cự: 18 - 55 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). Kính ngắm của máy ảnh: Điện tử. PicBridge. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
SLR Camera Kit
Megapixel *
18 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
5184 x 3456 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
JPEG 3:2: (L) 5184x3456, (M) 3456x2304, (S1) 2592x1728, (S2) 1920x1280, (S3) 720x480 JPEG 4:3: (L) 4608x3456, (M) 3072x2304, (S1) 2304x1728, (S2) 1696x1280, (S3) 640x480 JPEG 16:9: (L) 5184x2912, (M) 3456x1944, (S1) 2592x1456 (S2) 1920x1080, (S3) 720x400 JPEG 1:1: (L) 3456x3456, (M) 2304x2304, (S1) 1728x1728, (S2) 1280x1280, (S3) 480x480 RAW: (RAW) 5184x3456
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh
Ống kính
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Tổng số megapixel
18,7 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)
22,3 x 14,9 mm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
18 - 55 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
29 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
88 mm
Độ mở tối thiểu
22
Độ mở tối đa
38
Cấu trúc ống kính
11/9
Loại ống kính
Standard zoom
Cỡ filter
5,8 cm
Số lượng các yếu tố phi cầu
11
Số lượng lưỡi màng chắn
6
Giao diện khung ống kính
Canon EF-S
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL-CT-SIR
Điều chỉnh lấy nét *
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
AI Focus, Lấy nét một lần (One Shot), Lấy nét tự động Servo
Các điểm Tự Lấy nét (AF)
9
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF)
Xe ôtô, Thủ công
Khóa nét tự động (AF)
Yes
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
6400
Độ nhạy ISO
100, 6400, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 3EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Cục bộ
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Kiểu màn trập camera
Điện tử
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Đồng bộ hóa tốc độ cao
Khóa phơi sáng đèn flash
Yes
Số hướng dẫn đèn flash
9,2 m
Thời gian sạc đèn flash
2 giây
Giắc kết nối flash bên ngoài
Yes
Đồng bộ tốc độ đèn flash
1 - 200 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Yes
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±2EV (1/2, 1/3 EV step)
Kiểu ngàm lắp đèn flash
Cái ngàm để gắn đèn Flash thêm vào máy
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080
Phim
Độ nét khi chụp nhanh
320x240@25fps, 640x480@30fps, 1280x720@50fps, 1920x1080@24fps, 1920x1080@25fps, 1920x1080@30fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video
MOV
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
TFT
Màn hình cảm ứng *
No
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
920000 pixels
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
No
Trường ngắm
100 phần trăm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Điện tử
Phóng đại
0,8x
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Nhỏ
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Có mây, Ánh sáng ban ngày, Shade, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Cận cảnh (macro), Đồ ăn, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Thể thao, Phong cảnh
Chế độ chụp *
Ưu tiên khẩu độ, Thủ công, Điện ảnh, Chương trình
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Điều chỉnh độ sáng
Yes
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image, Slide show
Điều chỉnh đi-ốp
Yes
Zoom phát lại
10x
Hoành đồ
Yes
GPS
No
Cảm biến định hướng
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF 2.0, DPOF, Exif 2.3, RAW
Khoảng cách đặt mắt
2,1 cm
Chế độ phát lại
Lặp lại, Lặp lại thư mục
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.0 Cheetah, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.9 Mavericks
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chất liệu
Sợi carbon
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
500 ảnh chụp
Loại pin
LP-E10
Số lượng pin sạc/lần
1
Đèn chỉ thị báo mức pin
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
129 mm
Độ dày
77,6 mm
Chiều cao
101,3 mm
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
485 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Digital Photo Professional 4.4.0 (RAW Image Processing)
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng
Pin
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)