location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon EOS M3 EF-M 15-45 STM SLR Camera Kit 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
EOS M3 EF-M 15-45 STM
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
9694B233
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4549292072891 show
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 76730
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:32:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon EOS M3 EF-M 15-45 STM SLR Camera Kit 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - SLR Camera Kit 24,2 MP CMOS Màn hình cảm ứng Màu đen
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 25600 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây ± 3EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Micrô gắn kèm Ghi âm giọng nói PicBridge Mini-USB B HDMI Wi-Fi Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Canon EOS M3 EF-M 15-45 STM SLR Camera Kit 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen:
This short summary of the Canon EOS M3 EF-M 15-45 STM SLR Camera Kit 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon EOS M3 EF-M 15-45 STM, 24,2 MP, 6000 x 4000 pixels, CMOS, Full HD, Màn hình cảm ứng, Màu đen

Long summary description Canon EOS M3 EF-M 15-45 STM SLR Camera Kit 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon EOS M3 EF-M 15-45 STM SLR Camera Kit 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon EOS M3 EF-M 15-45 STM. Loại máy ảnh: SLR Camera Kit, Megapixel: 24,2 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 6000 x 4000 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 25600. Tiêu cự: 15 - 45 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Màn hình cảm ứng. PicBridge. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
SLR Camera Kit
Megapixel *
24,2 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
6000 x 4000 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
RAW: (3:2) 6000 x 4000, (4:3) 5328 x 4000, (16:9) 6000 x 3376, (1:1) 4000 x 4000 JPEG 3:2: (L) 6000 x 4000, (M) 4320 x 2880, (S1) 2880 x 1920, (S2) 2304 x 1536, (S3) 720x480 JPEG 4:3: (L) 5328 x 4000, (M) 3840 x 2880, (S1) 2560 x 1920, (S2) 2048 x 1536, (S3) 640x480 JPEG 16:9: (L) 6000 x 3376, (M) 4320 x 2432, (S1) 2880 x 1616 (S2) 1920 x 1080, (S3) 720 x 408 JPEG 1:1: (L) 4000 x 4000, (M) 2880 x 2880, (S1) 1920 x 1920, (S2) 1536 x 1536, (S3) 480x480
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Tổng số megapixel
24,7 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)
22,3 x 14,9 mm
Định dạng cảm biến
Hệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C)
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
15 - 45 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
24 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
72 mm
Độ mở tối thiểu
3,5
Độ mở tối đa
40
Cấu trúc ống kính
10/9
Cỡ filter
4,9 cm
Số lượng các yếu tố phi cầu
3
Số lượng lưỡi màng chắn
7
Giao diện khung ống kính
Canon EF-M
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét *
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét tự động Servo, Tracking Auto Focus
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Khoảng cách căn nét gần nhất
0,25 m
Các điểm Tự Lấy nét (AF)
49
Khóa nét tự động (AF)
Yes
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
25600
Độ nhạy ISO
100, 6400, 12800, 25600, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 3EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Cục bộ, Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Kiểu màn trập camera
Điện tử, Cơ khí
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Thủ công, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Khóa phơi sáng đèn flash
Yes
Số hướng dẫn đèn flash
5 m
Thời gian sạc đèn flash
3 giây
Đồng bộ tốc độ đèn flash
0.005 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Yes
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±2EV (1/3 EV step)
Ngàm lắp đèn flash
Yes
Kiểu ngàm lắp đèn flash
Cái ngàm để gắn đèn Flash thêm vào máy
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080
Độ nét khi chụp nhanh
640x480@25fps, 640x480@30fps, 1280x720@50fps, 1920x1080@24fps, 1920x1080@25fps, 1920x1080@30fps
Hỗ trợ định dạng video
AVC, H.264, MPEG4
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Hệ thống âm thanh
Âm thanh nổi
Âm thanh
Hỗ trợ định dạng âm thanh
LC-AAC
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
1040000 pixels
Tỉ lệ khung hình hiển thị
3:2
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Yes
Trường ngắm
100 phần trăm
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
Đầu nối USB
Mini-USB B
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Nhỏ
Giắc cắm micro
Yes
hệ thống mạng
Bluetooth *
No
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Cận cảnh (macro), Chế độ chụp chân dung, Phong cảnh
Chế độ chụp *
Ưu tiên khẩu độ, Thủ công, Điện ảnh, Chương trình, Mặc cảnh (Scene), Shutter priority
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Neutral
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Điều chỉnh độ tương phản
Yes
Điều chỉnh độ sáng
Yes
Điều chỉnh độ bão hòa
Yes
Chế độ xem lại
Slide show
Zoom phát lại
10x
Hỗ trợ ngôn ngữ
Đa
Hoành đồ
Yes
Xem trực tiếp
Yes
In trực tiếp
Yes
GPS
Yes
Cảm biến định hướng
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF 2.0, DPOF 1.1, Exif 2.3, RAW
Bộ xử lý hình ảnh
DIGIC 6
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chất liệu
Pôli cacbônat, Thép không gỉ
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
250 ảnh chụp
Loại pin
LP-E17
Số lượng pin sạc/lần
1
Đèn chỉ thị báo mức pin
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
110,9 mm
Độ dày
44,4 mm
Chiều cao
68 mm
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
366 g
Đường kính của ống kính
6,09 cm
Chiều dài thấu kính
4,45 cm
Trọng lượng của thấu kính
130 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Bộ sạc pin
Yes
Bao gồm pin
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng
Pin
Chi tiết kỹ thuật
Bộ tự định thời gian
Yes