location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL P4317Q LED display 108 cm (42.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen, Màu xám, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
P4317Q
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
P4317Q show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397063744404
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘DELL’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 299936
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Jun 2024 12:12:04
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.3 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points DELL P4317Q LED display 108 cm (42.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen, Màu xám, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 108 cm (42.5") LCD IPS
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - 60 Hz 8 ms 350 cd/m² 1000:1
  • - 70 W
Thêm>>>
Short summary description DELL P4317Q LED display 108 cm (42.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen, Màu xám, Bạc:
This short summary of the DELL P4317Q LED display 108 cm (42.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen, Màu xám, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL P4317Q, 108 cm (42.5"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, LCD, 8 ms, Màu đen, Màu xám, Bạc

Long summary description DELL P4317Q LED display 108 cm (42.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen, Màu xám, Bạc:
This is an auto-generated long summary of DELL P4317Q LED display 108 cm (42.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen, Màu xám, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL P4317Q. Kích thước màn hình: 108 cm (42.5"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Bề mặt hiển thị: Kiểu matt, không bóng, Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
108 cm (42.5")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
IPS
Loại đèn nền
LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
350 cd/m²
Thời gian đáp ứng *
8 ms
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3840 x 2160
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1.073 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,2451 x 0,2451 mm
Mật độ điểm ảnh
104 ppi
Phạm vi quét ngang
30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc
56 - 76 Hz
Màn hình: Ngang
94,1 cm
Màn hình: Dọc
52,9 cm
Màn hình: Chéo
108 cm
DDC/CI
Yes
Gam màu
85 phần trăm
Hỗ trợ 3D
No
Đa phương tiện
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
16 W
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám, Bạc
Màu chân ghế
Màu đen, Bạc
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-B
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
2
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Số lượng cổng Mini DisplayPorts
1
Ngõ vào audio
Yes
Đầu ra tai nghe *
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Cổng RS-232
1
Mobile High-Definition Link (MHL)
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 200 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
No
Khớp xoay
No
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 10°
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
70 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
160 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện đầu vào
2 A
Thang hiệu quả năng lượng
A++ đến E
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
102 kWh
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12191 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
973,1 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
249,9 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
657,9 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
17,4 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
973,1 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
83 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
566,4 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
14,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
279,9 mm
Chiều sâu của kiện hàng
1140 mm
Chiều cao của kiện hàng
735,1 mm
Trọng lượng thùng hàng
24,4 kg
Chất liệu bao bì
Bìa carton lượn sóng, Bọt polyetylen mở rộng (EPE), Polyethylene (PE)
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, DisplayPort sang Mini DisplayPort, HDMI, USB
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Các đặc điểm khác
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Tính năng Picture-by-Picture (PbP)
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
B
Mã Dell E-Value
P4317Q
Dữ liệu tái chế
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi kiện hàng
2,88 kg
Trọng lượng nhựa Low-density polyethylene (LDPE) mỗi kiện hàng
2,83 kg
Trọng lượng nhựa Polyethylene terephthalate (PE) mỗi kiện hàng
80 g
Trọng lượng nhựa Polyethylene (PE) mỗi túi
80 g
Special features
Tương thích Dell Display Manager (DDM)
Yes
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
113,8 cm
Chiều dài pa-lét
115 cm
Chiều cao pa-lét
147,7 cm
Trọng lượng pa-lét
195,2 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
8 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
2 pc(s)
Số lượng mỗi lớp
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
8 pc(s)
Chiều rộng hộp các tông chính
279,9 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
1140 mm
Chiều cao hộp các tông chính
735,1 mm
Trọng lượng hộp ngoài
24,4 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
1 pc(s)
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
United States 1 distributor(s)