location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkVision T2254 LED display 55,9 cm (22") 1680 x 1050 pixels WSXGA+ Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkVision
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
T2254
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
60F6HAT1EU
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0190725077705 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 99432
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkVision T2254 LED display 55,9 cm (22") 1680 x 1050 pixels WSXGA+ Màu đen:
This short summary of the Lenovo ThinkVision T2254 LED display 55,9 cm (22") 1680 x 1050 pixels WSXGA+ Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkVision T2254, 55,9 cm (22"), 1680 x 1050 pixels, WSXGA+, LED, 5 ms, Màu đen

Long summary description Lenovo ThinkVision T2254 LED display 55,9 cm (22") 1680 x 1050 pixels WSXGA+ Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkVision T2254 LED display 55,9 cm (22") 1680 x 1050 pixels WSXGA+ Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkVision T2254. Kích thước màn hình: 55,9 cm (22"), Độ phân giải màn hình: 1680 x 1050 pixels, Kiểu HD: WSXGA+, Công nghệ hiển thị: LED. Màn hình hiển thị: LED. Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:10, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
55,9 cm (22")
Độ phân giải màn hình *
1680 x 1050 pixels
Kiểu HD *
WSXGA+
Tỉ lệ khung hình thực *
16:10
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
TN
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 350, 640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1152 x 864 (XGA+), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 768 (WXGA), 1280 x 800 (WXGA), 1366 x 768, 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+)
Tỉ lệ màn hình
16:10
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
3000000:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,282 x 0,282 mm
Mật độ điểm ảnh
90 ppi
Màn hình: Ngang
47,4 cm
Màn hình: Dọc
29,6 cm
Màn hình: Chéo
55,9 cm
Gam màu
72 phần trăm
Hỗ trợ 3D
No
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màu chân ghế
Màu đen
Chứng nhận
TCO Display Edge 2.0,EPEAT Gold, ULE Gold, TUV Green Mark, CEL Tier 1 (China), Energy Star 6.0, TCO Display 6.0
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
Yes
HDCP
Yes
Công thái học
Khe cắm khóa cáp *
No
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
11 cm
Góc nghiêng
-5 - 30°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
8
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
16 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
22 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 45 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DVI, VGA
Thủ công
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
509,3 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
244,2 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
380,2 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
4,71 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
509,3 mm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LED
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)