location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 43LW641H TV dành cho khách sạn 109,2 cm (43") Full HD 300 cd/m² TV Thông minh Màu đen 20 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
43LW641H
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
43LW641H
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806087923582
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 75411
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 43LW641H TV dành cho khách sạn 109,2 cm (43") Full HD 300 cd/m² TV Thông minh Màu đen 20 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 109,2 cm (43") LED
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 300 cd/m² 1200:1
  • - DVB-C, DVB-S2, DVB-T2 PAL, SECAM
  • - TV Thông minh Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth
  • - Giá treo VESA 200 x 200 mm
  • - 77,2 W
Thêm>>>
Short summary description LG 43LW641H TV dành cho khách sạn 109,2 cm (43") Full HD 300 cd/m² TV Thông minh Màu đen 20 W:
This short summary of the LG 43LW641H TV dành cho khách sạn 109,2 cm (43") Full HD 300 cd/m² TV Thông minh Màu đen 20 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 43LW641H, 109,2 cm (43"), Full HD, 1920 x 1080 pixels, LED, 16:9, 300 cd/m²

Long summary description LG 43LW641H TV dành cho khách sạn 109,2 cm (43") Full HD 300 cd/m² TV Thông minh Màu đen 20 W:
This is an auto-generated long summary of LG 43LW641H TV dành cho khách sạn 109,2 cm (43") Full HD 300 cd/m² TV Thông minh Màu đen 20 W based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 43LW641H. Kích thước màn hình: 109,2 cm (43"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA: 200 x 200 mm, Loại khe cắm khóa dây cáp: Kensington. Công suất định mức RMS: 20 W, Chế độ âm thanh: Game, Điện ảnh, Âm nhạc, News, Thể thao, Standard. Tiêu thụ năng lượng: 77,2 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,3 W, Công suất tiêu thụ (tối đa): 103,3 W. Chứng nhận: CE, CB, CU TR

Màn hình
Kích thước màn hình *
109,2 cm (43")
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Công nghệ hiển thị *
LED
Hình dạng màn hình
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Độ sáng màn hình *
300 cd/m²
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1200:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
1000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet
Yes
Kiểm soát giọng nói
Yes
Tự động tắt máy
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
2
Cổng DVI
No
S-Video vào
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng RF
2
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Yes
Giao diện thông thường
Yes
Khe cắm CI+
No
Âm thanh
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Chế độ âm thanh
Game, Điện ảnh, Âm nhạc, News, Thể thao, Standard
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Bluetooth *
Yes
Trình duyệt web
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
77,2 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
103,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Chứng nhận
Chứng nhận
CE, CB, CU TR
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
974 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
325 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
619 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
12,6 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
974 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
70,3 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
571 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
9,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1060 mm
Chiều sâu của kiện hàng
152 mm
Chiều cao của kiện hàng
660 mm
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
50 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
Số bộ điều chỉnh
1 tuner
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Quốc gia Distributor
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)