location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 49LX761H TV dành cho khách sạn 124,5 cm (49") Full HD 300 cd/m² TV Thông minh Màu đen 20 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
49LX761H
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
49LX761H show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806087316551 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 141734
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Feb 2024 06:48:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points LG 49LX761H TV dành cho khách sạn 124,5 cm (49") Full HD 300 cd/m² TV Thông minh Màu đen 20 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 124,5 cm (49")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 300 cd/m² 9 ms 1200:2
  • - DVB-C, DVB-T2 NTSC M, PAL
  • - TV Thông minh
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth
  • - Giá treo VESA 300 x 300 mm
  • - 55 W
Thêm>>>
Short summary description LG 49LX761H TV dành cho khách sạn 124,5 cm (49") Full HD 300 cd/m² TV Thông minh Màu đen 20 W:
This short summary of the LG 49LX761H TV dành cho khách sạn 124,5 cm (49") Full HD 300 cd/m² TV Thông minh Màu đen 20 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 49LX761H, 124,5 cm (49"), Full HD, 1920 x 1080 pixels, 16:9, 300 cd/m², 1200:2

Long summary description LG 49LX761H TV dành cho khách sạn 124,5 cm (49") Full HD 300 cd/m² TV Thông minh Màu đen 20 W:
This is an auto-generated long summary of LG 49LX761H TV dành cho khách sạn 124,5 cm (49") Full HD 300 cd/m² TV Thông minh Màu đen 20 W based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 49LX761H. Kích thước màn hình: 124,5 cm (49"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA: 300 x 300 mm. Hỗ trợ định dạng video: DIVX HD, Hỗ trợ định dạng âm thanh: AAC, AC3, EAC3, HE-AAC, MP3, PCM. Công suất định mức RMS: 20 W, Chế độ âm thanh: Game, Điện ảnh, News, Standard, Bộ giải mã âm thanh gắn liền: Dolby Digital, DTS, Dolby Digital AC3. Trình duyệt đuợc hỗ trợ: WEBOS 2.0

Màn hình
Kích thước màn hình *
124,5 cm (49")
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Hình dạng màn hình
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Độ sáng màn hình *
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
9 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1200:2
Tỷ lệ phản chiếu (động)
1000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Công nghệ xử lý hình ảnh
LG Triple XD Engine
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
300 x 300 mm
Hiệu suất
TV Thông minh *
Yes
Hỗ trợ định dạng video
DIVX HD
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, AC3, EAC3, HE-AAC, MP3, PCM
Tự động tắt máy
Yes
Đặc điểm TV dành cho khách sạn
USB cloning (nhân bản)
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
2
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Số lượng cổng RF
2
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Yes
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Giao diện thông thường
Yes
Khe cắm CI+
No
Âm thanh
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Chế độ âm thanh
Game, Điện ảnh, News, Standard
Âm thanh
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital, DTS, Dolby Digital AC3
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Bluetooth *
Yes
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
WEBOS 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
55 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
108,2 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1106 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
325 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
701 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
17,8 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1106 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
37 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
647 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1197 mm
Chiều sâu của kiện hàng
162 mm
Chiều cao của kiện hàng
760 mm
Trọng lượng thùng hàng
21 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
S-Con, Motion RCU
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Hỗ trợ 24p
Yes
Khớp xoay
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Wi-Fi ready
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Thủ công
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
80 kWh
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC M, PAL
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T2
Số bộ điều chỉnh
2 tuner
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
Portugal 1 distributor(s)