location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung HG32EE590SK TV dành cho khách sạn 81,3 cm (32") HD Màu đen 10 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HG32EE590SK
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HG32EE590SK
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806088416984
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 111137
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:52:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.0 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Samsung HG32EE590SK TV dành cho khách sạn 81,3 cm (32") HD Màu đen 10 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 81,3 cm (32")
  • - HD 1366 x 768 pixels
  • - DVB-C, DVB-T2
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 28 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung HG32EE590SK TV dành cho khách sạn 81,3 cm (32") HD Màu đen 10 W:
This short summary of the Samsung HG32EE590SK TV dành cho khách sạn 81,3 cm (32") HD Màu đen 10 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung HG32EE590SK, 81,3 cm (32"), HD, 1366 x 768 pixels, Phẳng, 1366 x 768, Mega Contrast

Long summary description Samsung HG32EE590SK TV dành cho khách sạn 81,3 cm (32") HD Màu đen 10 W:
This is an auto-generated long summary of Samsung HG32EE590SK TV dành cho khách sạn 81,3 cm (32") HD Màu đen 10 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung HG32EE590SK. Kích thước màn hình: 81,3 cm (32"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Giải pháp quản lý nội dung: Samsung LYNK REACH, Samsung LYNK SINC. Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC): Anynet+. Công suất định mức RMS: 10 W, Bộ giải mã âm thanh gắn liền: Dolby Digital Plus

Màn hình
Kích thước màn hình *
81,3 cm (32")
Kiểu HD *
HD
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Hình dạng màn hình
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1366 x 768
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Contrast
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
80 cm
Công nghệ xử lý hình ảnh
Samsung Wide Color Enhancer Plus
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Công tắc bật/tắt
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hiệu suất
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Tự động tắt máy
Yes
Chế độ chơi
Yes
Chế độ Power on
Yes
Ảnh trong Ảnh
Yes
Chức năng teletext
Yes
Đặc điểm TV dành cho khách sạn
Giao diện Home Menu khátch sạn
Yes
Danh sách kênh của khách sạn
Yes
Plug and Play khách sạn
Yes
Tin nhắn chào mừng
Yes
Clock back up supply
Yes
Software clock
Yes
Tính năng My Channel
Yes
Điều khiển từ xa multi-code
Yes
Nắp đậy pin bắt vít
Yes
Bật/tắt chế độ đèn nền trong chế độ âm nhạc
Yes
USB cloning (nhân bản)
Yes
Tương thích Smoovie
Yes
Chế độ Auto source
Yes
Tương thích loa soundbar
Yes
Hiển thị lô gô khách sạn với cài đặt thời gian chờ (BMP/movie)
Yes
Đồng hồ báo thức
Yes
Giải pháp quản lý nội dung
Samsung LYNK REACH, Samsung LYNK SINC
Phiên bản LYNK REACH
4.0
Chế độ bảo mật
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng giao tiếp
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Số lượng cổng RF
1
Số lượng cổng RJ-12
1
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
Anynet+
Khe cắm CI+
Yes
Phiên bản Common interface Plus (CI+)
1.3
Âm thanh
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS *
10 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital Plus
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
28 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
745,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
192,6 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
484,7 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,6 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
745,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
69 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
442,2 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
912 mm
Chiều sâu của kiện hàng
135 mm
Chiều cao của kiện hàng
507 mm
Trọng lượng thùng hàng
7,2 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Bộ gắn khung
Yes
Các đặc điểm khác
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-90 - 90°
Tương thích H.Browser
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Bao gồm pin
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
39 kWh
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T2
Tìm kênh tự động
Yes