location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung UN32J4000BF 80 cm (31.5") HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
UN32J4000BF
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UN32J4000BFXZA
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 111241
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Feb 2024 06:48:18
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung UN32J4000BF 80 cm (31.5") HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 80 cm (31.5") LED
  • - HD 1366 x 768 pixels
  • - Motion Rate 60
  • - ATSC
  • - Giá treo VESA 200 x 200 mm
Thêm>>>
Short summary description Samsung UN32J4000BF 80 cm (31.5") HD Màu đen:
This short summary of the Samsung UN32J4000BF 80 cm (31.5") HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung UN32J4000BF, 80 cm (31.5"), 1366 x 768 pixels, HD, LED, 60 Hz, Màu đen

Long summary description Samsung UN32J4000BF 80 cm (31.5") HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung UN32J4000BF 80 cm (31.5") HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung UN32J4000BF. Kích thước màn hình: 80 cm (31.5"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Tần số chuyển động: 60 Hz, Công nghệ chuyển động: Motion Rate 60. Hệ thống định dạng tín hiệu số: ATSC. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
80 cm (31.5")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tần số chuyển động
60 Hz
Công nghệ chuyển động *
Motion Rate 60
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Các băng tần TV được hỗ trợ
DTV
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
10 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS Studio Sound
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hiệu suất
Công nghệ xử lý hình ảnh
Samsung Wide Color Enhancer Plus
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Số lượng cổng RF
2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
2
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa)
40 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 120 V
Tần số AC đầu vào
60 Hz
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
744 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
150 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
462 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
3,81 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
744 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
69 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
434 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,72 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
925 mm
Chiều sâu của kiện hàng
127 mm
Chiều cao của kiện hàng
503 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,49 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
TM1240A/B
E-manual
Yes
Các đặc điểm khác
Gắn kèm (các) loa
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)