location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sharp LC-65XUF8772ES tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu xám 350 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sharp Check ‘Sharp’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LC-65XUF8772ES
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LC-65XUF8772ES
Hạng mục: Tivi Check ‘Sharp’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sharp: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 67250
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:48:58
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sharp LC-65XUF8772ES tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu xám 350 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 165,1 cm (65") LED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - 350 cd/m²
  • - DVB-C, DVB-S, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2
  • - TV Thông minh
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth
Thêm>>>
Short summary description Sharp LC-65XUF8772ES tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu xám 350 cd/m²:
This short summary of the Sharp LC-65XUF8772ES tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu xám 350 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sharp LC-65XUF8772ES, 165,1 cm (65"), 3840 x 2160 pixels, LED, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu xám

Long summary description Sharp LC-65XUF8772ES tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu xám 350 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Sharp LC-65XUF8772ES tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu xám 350 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Sharp LC-65XUF8772ES. Kích thước màn hình: 165,1 cm (65"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng. TV Thông minh. Độ sáng màn hình: 350 cd/m², Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Màn hình
Kích thước màn hình *
165,1 cm (65")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
350 cd/m²
Tỷ lệ phản chiếu (động)
1000000:1
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Định thời gian
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
3
Công suất định mức RMS *
35 W
Gắn kèm loa siêu trầm
Yes
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS, Dolby Digital DTS
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Bluetooth *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Hiệu suất
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG XR
Các định dạng video
HEVC, MKV, MPEG4
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
2.0
Mobile High-Definition Link (MHL)
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng HDMI *
4
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Tính năng quản lý
Hẹn giờ ngủ
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1451 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
263 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
884 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1451 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
61 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
847 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
25,2 kg
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes