location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony FDRAX100E Máy quay phim kết hợp cầm tay 14,2 MP CMOS Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FDRAX100E
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
FDRAX100EB show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4905524968712
Hạng mục:
Máy quay video cầm tay cho phép bạn ghi thu video của riêng bạn và chụp ảnh. Bạn có thể luôn luôn dùng những máy quay như thế để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trong đời bạn và chia sẻ chúng với bạn bè hoặc gia đình. Bạn thậm chí có thể tự làm phim riêng của mình.
Máy quay phim Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 351310
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony FDRAX100E Máy quay phim kết hợp cầm tay 14,2 MP CMOS Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy quay phim kết hợp cầm tay 14,2 MP CMOS Màu đen
  • - Zoom quang: 12x Zoom số: 160x
  • - Thẻ nhớ flash
  • - LCD Màn hình tích hợp 8,89 cm (3.5")
  • - Full HD 3840 x 2160 pixels
  • - Micrô gắn kèm Gắn kèm (các) loa
  • - HDMI
  • - Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thêm>>>
Short summary description Sony FDRAX100E Máy quay phim kết hợp cầm tay 14,2 MP CMOS Full HD Màu đen:
This short summary of the Sony FDRAX100E Máy quay phim kết hợp cầm tay 14,2 MP CMOS Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony FDRAX100E, 14,2 MP, CMOS, Full HD, 8,89 cm (3.5"), LCD, 790 g

Long summary description Sony FDRAX100E Máy quay phim kết hợp cầm tay 14,2 MP CMOS Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony FDRAX100E Máy quay phim kết hợp cầm tay 14,2 MP CMOS Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony FDRAX100E. Tổng số megapixel: 14,2 MP, Loại cảm biến: CMOS, Megapixel hữu dung (ảnh): 14,2 MP. Zoom quang: 12x, Zoom số: 160x, Tiêu cự: 9.3 - 111.6 mm. Loại máy quay video: Thẻ nhớ flash, Thẻ nhớ tương thích: MS PRO Duo, MS Pro-HG Duo, MS XC-HG Duo, SD, SDHC, SDXC. Điều chỉnh lấy nét: Thủ công/Tự động, Khoảng cách căn nét gần nhất: 0,01 m. Chế độ chụp cảnh: Bãi biển, Pháo hoa, Phong cảnh, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung,...

Cảm biến hình ảnh
Tổng số megapixel *
14,2 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Megapixel hữu dung (ảnh)
14,2 MP
Megapixel hữu dụng (phim)
14,2 MP
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
9.3 - 111.6 mm
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
29 - 348 mm
Zoom quang *
12x
Cỡ filter
6,2 cm
Zoom số *
160x
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Loại ổn định hình ảnh
Optical Image Stabilization (OIS)
Độ mở tối thiểu
2,8
Độ mở tối đa
4,5
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
29 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
348 mm
Hệ thống ống kính góc rộng
Yes
Dung lượng
Loại máy quay video *
Thẻ nhớ flash
Thẻ nhớ tương thích *
MS PRO Duo, MS Pro-HG Duo, MS XC-HG Duo, SD, SDHC, SDXC
Loại đĩa được hỗ trợ
No
Loại băng máy quay video
No
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét
Thủ công/Tự động
Khoảng cách căn nét gần nhất
0,01 m
Phơi sáng
Chế độ chụp cảnh
Bãi biển, Pháo hoa, Phong cảnh, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Tuyết, Đèn chiếu, Sunrise, Sunset
Cân bằng trắng
Cân bằng trắng
Xe ôtô, Ngoài trời
Đèn nháy
Đèn flash tích hợp *
No
Ánh sáng tích hợp
No
Màn hình
Kích thước màn hình *
8,89 cm (3.5")
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Độ nét màn hình máy ảnh
921000 pixels
Màn hình cảm ứng
Yes
Máy ảnh
Loại máy ghi hình *
Máy quay phim kết hợp cầm tay
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
4:3, 16:9
Rọi sáng tối thiểu
3 lx
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ X
GPS
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Phim
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video tối đa *
3840 x 2160 pixels
Độ phân giải video
3840 x 2160, 1280 x 720, 1440 x 1080, 1920 x 1080
Hỗ trợ định dạng video
AVC, H.264
Hình ảnh tĩnh
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
5968 x 3352 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh
5968 x 3352, 4464 x 3352
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu ra tai nghe *
1
HDMI *
Yes
Số lượng cổng Micro USB 2.0
1
S-Video ra
No
hệ thống mạng
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
Yes
Pin
Số lượng pin sạc/lần
1
Loại pin
NP-FV50
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
81 mm
Độ dày
196,5 mm
Chiều cao
83,5 mm
Trọng lượng *
790 g
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Kèm dây cáp
HDMI, USB
Bao gồm pin
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)