HP Spectre x360 14-ef0678TU Intel® Core™ i7 i7-1255U Hybrid (2-trong-1) 34,3 cm (13.5") Màn hình cảm ứng WUXGA+ 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xanh lơ

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Spectre x360
  • Product series : 14
  • Tên mẫu : 14-ef0678TU
  • Mã sản phẩm : 76T81PA
  • GTIN (EAN/UPC) : 0197029503411
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 1734
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Mar 2024 11:37:37
  • Short summary description HP Spectre x360 14-ef0678TU Intel® Core™ i7 i7-1255U Hybrid (2-trong-1) 34,3 cm (13.5") Màn hình cảm ứng WUXGA+ 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xanh lơ :

    HP Spectre x360 14-ef0678TU, Intel® Core™ i7, 34,3 cm (13.5"), 1920 x 1280 pixels, 16 GB, 512 GB, Windows 11 Home

  • Long summary description HP Spectre x360 14-ef0678TU Intel® Core™ i7 i7-1255U Hybrid (2-trong-1) 34,3 cm (13.5") Màn hình cảm ứng WUXGA+ 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xanh lơ :

    HP Spectre x360 14-ef0678TU. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-1255U. Kích thước màn hình: 34,3 cm (13.5"), Kiểu HD: WUXGA+, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1280 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR4x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Nocturne blue aluminum, celestial blue accents
Sản Phẩm Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm Màu xanh lơ
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Định vị thị trường Premium
Năm ra mắt 2022
Nước xuất xứ Trung Quốc
Tên thương hiệu gốc HP
Màn hình
Kích thước màn hình 34,3 cm (13.5")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1280 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD WUXGA+
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 3:2
Loại mặt kính màn hình hiển thị Corning Glass
Công nghệ gờ màn hình Micro-Edge
Độ sáng màn hình 400 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 34,3 cm
Không gian màu RGB sRGB
Gam màu 100 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 12th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-1255U
Số lõi bộ xử lý 10
Các luồng của bộ xử lý 12
Tần số turbo tối đa 4,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L3
TDP-down có thể cấu hình 12 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR4x-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 4266 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
ECC
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express
NVMe
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Model card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh B&O PLAY
Gắn kèm (các) loa
Số lượng loa gắn liền 4
Nhà sản xuất loa Bang & Olufsen
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 5 MP
Camera hồng ngoại (IR)
Camera riêng tư
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.3
MIMO
Loại MIMO Multi User MIMO

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A 1
Số lượng cổng Thunderbolt 4 2
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Cổng Ngủ và Sạc USB 3
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel SoC
La bàn điện tử
Cảm biến ánh sáng môi trường
Thiết bị đo gia tốc
Con quay
Cảm biến nhiệt độ
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Bàn phím full size
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Special features
HP Audio Boost
Loại loa HP 4 loa HP
HP Imagepad
Camera trước HP HP TrueVision 5MP
Phân khúc HP Trang chủ
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin 4
Công suất pin 66 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 16 h
Thời gian phát lại video liên tục 19,5 h
Sạc nhanh
Thời gian sạc pin nhanh (50%) 45 min
Trọng lượng pin 275 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Trusted Platform Module (TPM)
Mã pin bảo vệt
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS, Khởi động, Người dùng
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 298 mm
Độ dày 220,4 mm
Chiều cao 16,9 mm
Trọng lượng 1,36 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 148 mm
Chiều sâu của kiện hàng 385 mm
Chiều cao của kiện hàng 315 mm
Trọng lượng thùng hàng 3,41 kg
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Các đặc điểm khác
Số lượng loa 4
Cảm biến màu sắc