HP EliteBook 650 G9 Intel® Core™ i5 i5-1235U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) FreeDOS Bạc

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : EliteBook
  • Product series : 600
  • Tên mẫu : 650 G9
  • Mã sản phẩm : 7C1D1PA
  • GTIN (EAN/UPC) : 0197192014943
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 1717
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 06 Aug 2024 01:09:32
  • Short summary description HP EliteBook 650 G9 Intel® Core™ i5 i5-1235U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) FreeDOS Bạc :

    HP EliteBook 650 G9, Intel® Core™ i5, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 512 GB, FreeDOS

  • Long summary description HP EliteBook 650 G9 Intel® Core™ i5 i5-1235U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) FreeDOS Bạc :

    HP EliteBook 650 G9. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-1235U. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: FreeDOS. Màu sắc sản phẩm: Bạc. Trọng lượng: 1,74 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Bạc
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Premium
Năm ra mắt 2023
Tên thương hiệu gốc HP
Màn hình
Kích thước màn hình 39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Màn hình chống lóa
Công nghệ gờ màn hình Micro-Edge
Độ sáng màn hình 250 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 39,6 cm
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 45 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 12th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-1235U
Số lõi bộ xử lý 10
Các luồng của bộ xử lý 12
Tần số turbo tối đa 4,4 GHz
Nhân hiệu suất 2
Nhân hiệu quả 8
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 4,4 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,3 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L3
TDP-down có thể cấu hình 12 W
Công suất cơ bản của bộ xử lý 15 W
Công suất turbo tối đa 55 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 3200 MHz
Bố cục bộ nhớ 1 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 64 GB
Số lượng các khe cắm mở rộng bộ nhớ trong tự do 1
ECC
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express
NVMe
Loại ổ đĩa quang
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Model card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Định dạng camera trước 720p
Loại độ phân giải HD camera trước HD
Camera riêng tư
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel

hệ thống mạng
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.3
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.1
Số lượng cổng Thunderbolt 4 1
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Bàn phím
Các tính năng đặc biệt của bàn phím Spill-resistant
Thiết bị chỉ điểm Clickpad
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Bàn phím chống nước
Mô hình thiết bị đầu vào HP Premium Keyboard
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn FreeDOS
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Special features
Loại loa HP HP Dual Speakers
HP Connection Optimizer
HP Support Assistant
Bộ chuyển đổi nguồn thông minh HP
Camera trước HP HP Privacy HD
Cung cấp Phần mềm HP HP Hotkey Support; HP MAC Address Manager; HP Power Manager; myHP; HP Privacy Settings; Touchpoint Customizer for Commercial; HP Notications; HP Quick Touch
Phân khúc HP Kinh doanh
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 51 Wh
Trọng lượng pin 180 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 45 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Mã pin bảo vệt
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS, Khởi động
Chứng nhận
Halogen thấp
Các loại giấy chứng nhận phù hợp CCC, GS mark
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, TCO
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 359,4 mm
Độ dày 233,9 mm
Chiều cao 19,9 mm
Trọng lượng 1,74 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 69 mm
Chiều sâu của kiện hàng 520 mm
Chiều cao của kiện hàng 305 mm
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Bút cảm ứng stylus
Các đặc điểm khác
Số lượng loa 2
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)