Lexmark C534DN Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : C534DN
  • Mã sản phẩm : 34A0165
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 57626
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lexmark C534DN Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark C534DN, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 22 ppm, In hai mặt

  • Long summary description Lexmark C534DN Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark C534DN. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 22 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 21, 22
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 22 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 11 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 11 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 100000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 4700
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6, PDF 1.5, PostScript 3, PPDS, XHTML
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 350 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Công suất đầu vào tối đa 900 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Letter, Statement, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0 1
Kết nối tùy chọn Ethernet, Song song, Nối tiếp (RS-232), LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Thuật toán bảo mật LEAP, MD5, PEAP, SSL/TLS

hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP, AppleTalk, IPX/SPX, LexLink (DLC)
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP/IP
Các giao thức quản lý HTTP, HTTPs (SSL/TLS), SNMPv1, SNMPv2c, SNMPv3, WINS, SLPv1, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ nhớ trong tối đa 768 MB
Tốc độ vi xử lý 625 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 31 dB
Thiết kế
Màn hình hiển thị LCD
Chứng nhận CSA, ICES Class B, BSMI Class B, VCCI Class B, FCC Class B, UL 60950 3rd Edition, IEC 320-1, CE Class B, CB IEC 60950, IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, C-tick mark Class B, CCC Class B, CISPIR 22 Class B, MIC Mark
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64, Có
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ IBM AS/400, IBM iSeries, Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x, Novell Open Enterprise Server
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3048 m
Nhiệt độ vận hành (T-T) 60 - 90 °F
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 440 x 512 x 484 mm
Các đặc điểm khác
Loại nguồn cấp điện AC
Khả năng tương thích Mac
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì 10
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 633 x 553 x 570 mm