DELL Latitude 5340 Intel® Core™ i5 i5-1335U Laptop 33,7 cm (13.3") Full HD 8 GB LPDDR5-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Latitude
  • Product series : 5000
  • Tên mẫu : 5340
  • Mã sản phẩm : TC4RT
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184805770
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 40384
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 25 Jun 2024 11:26:32
  • Short summary description DELL Latitude 5340 Intel® Core™ i5 i5-1335U Laptop 33,7 cm (13.3") Full HD 8 GB LPDDR5-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám :

    DELL Latitude 5340, Intel® Core™ i5, 33,7 cm (13.3"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 256 GB, Windows 11 Pro

  • Long summary description DELL Latitude 5340 Intel® Core™ i5 i5-1335U Laptop 33,7 cm (13.3") Full HD 8 GB LPDDR5-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám :

    DELL Latitude 5340. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-1335U. Kích thước màn hình: 33,7 cm (13.3"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xám. Trọng lượng: 1,23 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Kinh doanh
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Màn hình
Kích thước màn hình 33,7 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh 166 ppi
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 45 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 800:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 13th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-1335U
Số lõi bộ xử lý 10
Tần số turbo tối đa 4,6 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả 3,4 GHz
Tần suất tăng cường lõi hiệu suất 4,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
TDP-down có thể cấu hình 12 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 4800 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 8 GB
Các kênh bộ nhớ Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 256 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 256 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Cấp hiệu suất SSD 35
Loại ổ đĩa quang
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Model card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh MaxxAudio
Số lượng loa gắn liền 2
Nhà sản xuất loa Waves
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 2,07 MP
Độ phân giải camera trước 1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước Full HD
Tốc độ quay video 30 fps
Camera hồng ngoại (IR)
Camera riêng tư
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng HDMI 1

Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI 2.0
Số lượng cổng Thunderbolt 4 2
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
PowerShare
Số lượng cổng USB được PowerShare hỗ trợ 1
Hiệu suất
Cảm biến ánh sáng môi trường
Chỉ số khả năng sửa chữa 7.5
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Anh-Anh
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Ý
Phần mềm dùng thử No Microsoft Office License Included 30 day Trial Offer Only
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Pin
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 54 Wh
Điện áp pin 11,4 V
Thời gian sạc pin 4 h
Sạc nhanh
Hiển thị pin đang sạc
Trọng lượng pin 220 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Điện áp cổng sạc USB 5, 9, 15, 20 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Wedge
Đầu đọc dấu vân tay
Đầu đọc thẻ thông minh
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Mã pin bảo vệt
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) -15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành -15,2 - 10668 m
Sốc vận hành 110 G
Sốc khi không vận hành 160 G
Độ rung khi vận hành 0,66 G
Độ rung khi không vận hành 1,3 G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 305,7 mm
Độ dày 207,5 mm
Chiều cao (phía trước) 1,68 cm
Chiều cao (phía sau) 1,84 cm
Trọng lượng 1,23 kg
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon 321 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (Độ lệch chuẩn) 67 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Sản xuất) 280 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Logistics) 10 Số kilogram CO2e
Carbon emissions (Energy Usage) 30 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Cuối đời) 1 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (không có giai đoạn sử dụng) 290 Số kilogram CO2e
Phiên bản PAIA 1.3.2
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
4 distributor(s)