DELL Inspiron 5430 Intel Core 3 100U 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Home Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu trắng

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Inspiron
  • Product series : 5000
  • Tên mẫu : 5430
  • Mã sản phẩm : NW3WP
  • Hạng mục : All- in-One PC/máy trạm
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 184
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Jul 2024 19:43:55
  • Short summary description DELL Inspiron 5430 Intel Core 3 100U 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Home Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu trắng :

    DELL Inspiron 5430, 60,5 cm (23.8"), Full HD, Intel Core 3, 8 GB, 512 GB, Windows 11 Home

  • Long summary description DELL Inspiron 5430 Intel Core 3 100U 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Home Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu trắng :

    DELL Inspiron 5430. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 60,5 cm (23.8"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Loại bảng điều khiển: WVA. Họ bộ xử lý: Intel Core 3. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Graphics. Máy ảnh đi kèm. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Độ sáng màn hình 250 cd/m²
Loại bảng điều khiển WVA
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,2745 x 0,2745 mm
Mật độ điểm ảnh 92 ppi
Không gian màu RGB sRGB
Màn hình chống lóa
Gam màu 99 phần trăm
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng 0 - 25°
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel Core 3
Thế hệ bộ xử lý Intel Core (Series 1)
Model vi xử lý 100U
Số lõi bộ xử lý 6
Tần số turbo tối đa 4,7 GHz
Nhân hiệu suất 2
Nhân hiệu quả 4
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 4,7 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,3 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất 1,2 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả 0,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 10 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý 15 W
Công suất turbo tối đa 55 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 32 GB
Khe cắm bộ nhớ 2
Loại khe bộ nhớ SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ 1 x 8 GB
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ 3200 MT/s
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDIO
Đồ họa
Card đồ họa rời
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Họ card đồ họa on-board Intel Graphics
Model card đồ họa on-board Intel Graphics
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Số lượng loa 2
Công suất định mức RMS 10 W
Micrô gắn kèm
Chip âm thanh Realtek ALC3289

Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm
Camera riêng tư
Loại riêng tư Pop-up
hệ thống mạng
Wi-Fi
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax)
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 6E AX211
Loại ăngten 2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A 1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C 1
Số lượng cổng HDMI 2
Phiên bản HDMI 1.4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Giắc cắm đầu vào DC
PowerShare
Số lượng cổng USB được PowerShare hỗ trợ 1
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Vật liệu vỏ bọc Nhựa
Nút ấn mở/tắt
Hiệu suất
Sản Phẩm Máy tính All-in-One
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Home
Phần mềm cài đặt trước McAfee +Premium 12M,Microsoft Office 30 Day Trial
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 90 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 19.5 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 531,5 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 390,7 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 414,3 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ) 542,7 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 40,2 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 358,5 mm
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 10668 m
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các đặc điểm khác
Camera hồng ngoại (IR)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)