HP LaserJet 200 M276n La de A4 600 x 600 DPI 14 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : 200 M276n
  • Mã sản phẩm : CF144A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0886112380946
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 178486
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Mar 2024 14:19:00
  • Short summary description HP LaserJet 200 M276n La de A4 600 x 600 DPI 14 ppm :

    HP LaserJet 200 M276n, La de, In màu, 600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen

  • Long summary description HP LaserJet 200 M276n La de A4 600 x 600 DPI 14 ppm :

    HP LaserJet 200 M276n. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 14 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 14 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 14 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 18,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 19 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 14 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 14 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến E-mail, Tập tin, Hình ảnh, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 30 bit
Các cấp độ xám 203
Fax
Fax hai mặt
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 203 x 196 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 250 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 120
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 120 các địa điểm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 30000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 125 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì B5, C5, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm

Xử lý giấy
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 256 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Thẻ nhớ tương thích Không hỗ trợ
Tốc độ vi xử lý 750 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 48 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 315 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 6,4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 449 mm
Độ dày 476 mm
Chiều cao 414 mm
Trọng lượng 23,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 600 mm
Chiều sâu của kiện hàng 500 mm
Chiều cao của kiện hàng 610 mm
Trọng lượng thùng hàng 26,9 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Các đặc điểm khác
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) 216 x 356 mm
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 50 tờ
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động) 102 x 127 mm
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, In, Quét
Fax màu
Scan màu
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)