HP LaserJet 3390 La de A4 1200 x 1200 DPI 21 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : 3390
  • Mã sản phẩm : Q6500A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0882780145436
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 0
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Mar 2024 14:19:00
  • Short summary description HP LaserJet 3390 La de A4 1200 x 1200 DPI 21 ppm :

    HP LaserJet 3390, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, Quét màu, A4

  • Long summary description HP LaserJet 3390 La de A4 1200 x 1200 DPI 21 ppm :

    HP LaserJet 3390. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 21 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 21 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 4 mm
In tiết kiệm
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 21 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa 19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 381 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Quét đến E-mail, Tập tin
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, GIF, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Fax
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 250 trang
Bộ nhớ fax 4 MB
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 120
Quảng bá fax 119 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 10000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 125 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 2
Công suất đầu vào tối đa 500 tờ
Công suất đầu ra tối đa 125 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy Heavyweight, Tiêu đề
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6

Xử lý giấy
Kích cỡ phong bì DL
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 60 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 1.1, USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng USB 1.0 1
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 192 MB
Khe cắm bộ nhớ 1
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý NXP ColdFire V4e
Tốc độ vi xử lý 264 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 54 dB
Khả năng tương thích Mac
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống 800 x 600 CD-ROM
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Hiển thị ký tự 16
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 355 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 11 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 15 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 98, Windows 98SE, Windows ME, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 64 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 10 MB
Bộ xử lý tối thiểu Intel Pentium II +
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3040 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 495 mm
Độ dày 400 mm
Chiều cao 470 mm
Trọng lượng 17,8 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp HP Toolbox FX HP Web Jetadmin HP Embedded Web Server
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Quét
Sự tương thích fax ITU-T G3
Kích cỡ phương tiện tối đa 127 x 127mm, 216 x 381 mm
Kích cỡ phương tiện tối đa 216 x 381 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)