Lenovo ThinkPad X230 Intel® Core™ i5 i5-3320M Laptop 31,8 cm (12.5") 8 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 8 Pro Màu đen

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : ThinkPad
  • Product series : X
  • Tên mẫu : X230
  • Mã sản phẩm : NZAFTPB
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 31597
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Jun 2024 03:15:44
  • Short summary description Lenovo ThinkPad X230 Intel® Core™ i5 i5-3320M Laptop 31,8 cm (12.5") 8 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 8 Pro Màu đen :

    Lenovo ThinkPad X230, Intel® Core™ i5, 2,6 GHz, 31,8 cm (12.5"), 1366 x 768 pixels, 8 GB, 500 GB

  • Long summary description Lenovo ThinkPad X230 Intel® Core™ i5 i5-3320M Laptop 31,8 cm (12.5") 8 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 8 Pro Màu đen :

    Lenovo ThinkPad X230. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-3320M, Tốc độ bộ xử lý: 2,6 GHz. Kích thước màn hình: 31,8 cm (12.5"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 4000. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 1,5 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hệ số hình dạng Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc Magie
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình
Kích thước màn hình 31,8 cm (12.5")
Độ phân giải màn hình 1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Bề mặt hiển thị Kiểu matt, không bóng
Độ sáng màn hình 300 cd/m²
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 500:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 3rd gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-3320M
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 3,3 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,6 GHz
Tốc độ bus hệ thống 5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý BGA 1023
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core i5-3300 Mobile series
Tên mã bộ vi xử lý Ivy Bridge
Loại bus DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc L1
Công suất thoát nhiệt TDP 35 W
Tjunction 105 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 16
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express 1x16, 2x8, 1x8+2x4
Tỷ lệ Bus/Nhân 26
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 500 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt 1
Dung lượng ổ đĩa cứng 500 GB
Giao diện ổ cứng SATA II
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Dung lượng ổ cứng 2.5"
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MMC, SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 4000
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 650 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1200 MHz
ID card đồ họa on-board 0x166
Độ phân giải tối đa 2560 x 1600 pixels
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Dolby Advanced Audio v2
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất loa 1 W
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 1280 x 720 pixels
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng Mini DisplayPorts 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Cổng Ngủ và Sạc USB 1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® QS77 Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm ThinkPad UltraNav
Bàn phím số
Bàn phím nổi
Bàn phím chống nước
Các phím Windows
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 8 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Công nghệ Quản lý Chủ động Intel® (Intel® AMT)
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Intel® Smart Cache
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Khóa An toàn Intel
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 37.5 x 37.5 (rPGA988B); 31.0 x 24.0 (BGA1023)
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn AVX
Mã của bộ xử lý SR0MY
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Graphics & IMC lithography 22 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key 1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 64896
Vi xử lý không xung đột
Tích hợp 4G WiMAX
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 6
Công suất pin 62,4 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 10,3 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Trusted Platform Module (TPM)
Mã pin bảo vệt
Bảo vệ bằng mặt khẩu HDD, Khởi động, Supervisor
Đế cắm sạc
Docking station Ethernet LAN
Cổng DVI docking station
Cổng VGA (D-Sub) docking station
Cổng DisplayPort docking station
Đầu ra tai nghe docking station
Đầu vào micro docking station
Chứng nhận
Compliance certificates RoHS
Chứng nhận GreenGuard
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 305 mm
Độ dày 206,5 mm
Chiều cao (phía trước) 1,9 cm
Chiều cao (phía sau) 2,66 cm
Trọng lượng 1,5 kg
Nội dung đóng gói
Phụ kiện đi kèm
Thủ công
Bao gồm dây điện
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit) 16 GB
Công nghệ Ảo hóa Intel® (Intel® VT) VT-d, VT-x