HP OfficeJet Pro 8620 e-All-in-One Printer

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : OfficeJet
  • Tên mẫu : Officejet Pro 8620 e-All-in-One Printer
  • Mã sản phẩm : A7F65A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0888182301258
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 277262
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 11 Jul 2023 21:44:38
  • Long product name HP OfficeJet Pro 8620 e-All-in-One Printer :

    HP Officejet Pro 8620 e-All-in-One Printer

  • HP OfficeJet Pro 8620 e-All-in-One Printer :

    On-the-go printing with HP ePrint
    Print photos, documents, and more when you're on the go, using HP ePrint.
    2-sided printing
    Allows you to print on both sides of the page, cutting your paper use by up to 50%.
    Automatic document feeder
    Allows multiple pages to be copied or scanned at one time
    Color touchscreen (printer)
    Manage jobs directly at the MFP, using the HP color touchscreen.
    Ethernet (printer)
    Add this device to your office Ethernet network to share with your workgroup.
    Scan to email
    Save time by sending scanned documents or photos directly from your printer to email recipients.

  • Short summary description HP OfficeJet Pro 8620 e-All-in-One Printer :

    HP OfficeJet Pro 8620 e-All-in-One Printer, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen

  • Long summary description HP OfficeJet Pro 8620 e-All-in-One Printer :

    HP OfficeJet Pro 8620 e-All-in-One Printer. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 16,5 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun nhiệt
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 21 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 16,5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 34 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 34 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 12 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 13 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 3,3 mm
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 1200 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 14 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 13 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4) 34 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4) 34 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, Fax
Tốc độ quét (màu) 13 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 14 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản PDF, RTF, TXT
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 4 giây/trang
Bộ nhớ fax 100 trang
Quay số fax nhanh, các số tối đa 99
Tự động giảm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 250 - 1500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 30000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)

Công suất đầu vào & đầu ra
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì C5, C6, DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung A4
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 280 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, RJ-11, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 2
Số lượng cổng RJ-11 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) SSL/TLS, ARP, BOOTP, SMTP, LLMNR, LP/APIPA, LPR/LPD, DNS, mDNS, SNMPv1/v3
Công nghệ in lưu động HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 128 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Tốc độ vi xử lý 600 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 35 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 2,2 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 6,8 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 499,3 mm
Độ dày 468,9 mm
Chiều cao 314 mm
Trọng lượng 13 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 569 mm
Chiều sâu của kiện hàng 377 mm
Chiều cao của kiện hàng 518 mm
Trọng lượng thùng hàng 16,2 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Các đặc điểm khác
Quản lý máy in HP Web Jetadmin Embedded Web server
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)