KYOCERA FS -1220MFP La de A4 1800 x 600 DPI 20 ppm

  • Nhãn hiệu : KYOCERA
  • Họ sản phẩm : FS
  • Tên mẫu : FS-1220MFP
  • Mã sản phẩm : 1102M43NLV
  • GTIN (EAN/UPC) : 8433799715626
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 166582
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description KYOCERA FS -1220MFP La de A4 1800 x 600 DPI 20 ppm :

    KYOCERA FS -1220MFP, La de, In mono, 1800 x 600 DPI, Photocopy mono, A4, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description KYOCERA FS -1220MFP La de A4 1800 x 600 DPI 20 ppm :

    KYOCERA FS -1220MFP. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1800 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1800 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 20 ppm
Thời gian khởi động 20 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 12 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa Legal (216 x 356)
Công nghệ quét CIS
Quét đến Tập tin, Hình ảnh, USB
Tốc độ quét (màu) 6 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 18 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax hai mặt
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 10000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt Không hỗ trợ
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Nhiều công nghệ trong một
Hộp mực thay thế TK-1115
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Kiểu nhập giấy Cassette
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 250 tờ
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5

Xử lý giấy
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 70 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 148 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ in lưu động Không hỗ trợ
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 64 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý ARM
Tốc độ vi xử lý 390 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 49 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 28 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LED
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 316 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 3 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 6 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Chứng nhận
Chứng nhận TÜV-GS, CE
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 390 mm
Độ dày 333 mm
Chiều cao 317 mm
Trọng lượng 8,7 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 1600 trang
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các lựa chọn
Sản phẩm: M2530dn/KL3
Mã sản phẩm: 870B61102PL3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M2030dn/KL3
Mã sản phẩm: 870B61102PK3NL1
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M2030dn PN/KL3
Mã sản phẩm: 870B61102PK3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M2530dn
Mã sản phẩm: 1102PL3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M2030dn
Mã sản phẩm: 1102PK3NL1
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M2030dn PN
Mã sản phẩm: 1102PK3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: FS-1325MFP
Mã sản phẩm: 1102M73NLV
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: FS-1320MFP
Mã sản phẩm: 1102M53NLV
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)