Canon EOS Rebel T6i EF-S 18-135mm f/3.5-5.6 IS STM Kit SLR Camera Kit 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : EOS
  • Tên mẫu : Rebel T6i EF-S 18-135mm f/3.5-5.6 IS STM Kit
  • Mã sản phẩm : 0591C005
  • Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 77737
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:32:10
  • Short summary description Canon EOS Rebel T6i EF-S 18-135mm f/3.5-5.6 IS STM Kit SLR Camera Kit 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen :

    Canon EOS Rebel T6i EF-S 18-135mm f/3.5-5.6 IS STM Kit, 24,2 MP, 6000 x 4000 pixels, CMOS, Full HD, Màn hình cảm ứng, Màu đen

  • Long summary description Canon EOS Rebel T6i EF-S 18-135mm f/3.5-5.6 IS STM Kit SLR Camera Kit 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen :

    Canon EOS Rebel T6i EF-S 18-135mm f/3.5-5.6 IS STM Kit. Loại máy ảnh: SLR Camera Kit, Megapixel: 24,2 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 6000 x 4000 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 25600. Tiêu cự: 18 - 135 mm. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Màn hình cảm ứng. Kính ngắm của máy ảnh: Quang học. PicBridge. Trọng lượng: 510 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh SLR Camera Kit
Megapixel 24,2 MP
Loại cảm biến CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa 6000 x 4000 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh 6000 x 3368 5328 x 4000 4000 x 4000 3984 x 2656 3984 x 2656 3984 x 2240 3552 x 2664 2976 x 1680 2656 x 2656 2656 x 1992 1984 x 1984 1920 x 1280 1920 x 1080 1696 x 1280 1280 x 1280 720 x 480 720 x 408 640 x 480 480 x 480
Chụp ảnh chống rung
Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh Ống kính
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ 1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Tổng số megapixel 24,7 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) 22,3 x 14,9 mm
Định dạng cảm biến Hệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C)
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Tiêu cự 18 - 135 mm
Độ mở tối thiểu 3,5
Độ mở tối đa 5,6
Cấu trúc ống kính 16/12
Loại ống kính Standard zoom
Cỡ filter 6,7 cm
Giao diện khung ống kính Canon EF-S
Lấy nét
Tiêu điểm TTL
Điều chỉnh lấy nét Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) AI Focus, Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy nét một lần (One Shot), Lấy nét tự động Servo
Khoảng cách căn nét gần nhất 0,39 m
Các điểm Tự Lấy nét (AF) 19
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF) Xe ôtô, Thủ công
Hỗ trợ (AF)
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) 100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) 25600
Độ nhạy ISO 100, 400, 1600, 6400, 12800, 25600
Kiểu phơi sáng Aperture priority AE, Thủ công, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng ±5EV (1/2; 1/3 EV step)
Đo độ sáng đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Cục bộ, Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất 1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất 30 giây
Kiểu màn trập camera Điện tử, Cơ khí
Đèn nháy
Các chế độ flash Xe ôtô, Tắt đèn flash
Khóa phơi sáng đèn flash
Bù độ phơi sáng đèn flash
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash ±2EV (1/2, 1/3 EV step)
Phim
Quay video
Độ phân giải video tối đa 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Độ phân giải video 640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080
Tốc độ khung JPEG chuyển động 30 fps
Độ nét khi chụp nhanh 1280x720@25fps, 1280x720@30fps, 1280x720@50fps, 1280x720@60fps, 1920x1080@24fps, 1920x1080@25fps, 1920x1080@30fps, 640x480@25fps, 640x480@30fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video H.264, MOV, MP4, MPEG4
Âm thanh
Micrô gắn kèm

Âm thanh
Hệ thống âm thanh Âm thanh nổi
Hỗ trợ định dạng âm thanh AAC
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị LCD
Màn hình cảm ứng
Kích thước màn hình 7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh 1040000 pixels
Tỉ lệ khung hình hiển thị 3:2
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Trường ngắm 100 phần trăm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh Quang học
Phóng đại 0,82x
Cổng giao tiếp
PicBridge
Phiên bản USB 2.0
HDMI
Kiểu kết nối HDMI Nhỏ
hệ thống mạng
Wi-Fi
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Máy ảnh
Cân bằng trắng Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Shade, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh Ánh sáng nến, Trẻ em, Cận cảnh (macro), Đồ ăn, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Thể thao, Sunset, Chạng vạng, Phong cảnh
Chế độ chụp Điện ảnh, Mặc cảnh (Scene)
Hiệu ứng hình ảnh Màu đen&Màu trắng, Neutral
Tự bấm giờ 2, 10 giây
Điều chỉnh độ sáng
Chế độ xem lại Single image, Thumbnails
Thời gian khởi động 180 ms
Hoành đồ
Xem trực tiếp
In trực tiếp
GPS
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD) Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Ukraina
Máy ảnh hệ thống tập tin DCF 2.0, DPOF 1.1, Exif 2.3
Chức năng chống bụi
Khoảng cách đặt mắt 1,9 cm
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Điện áp pin 7,2 V
Dung lượng pin 1040 mAh
Loại pin LP-E17
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 0 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 131,9 mm
Độ dày 77,8 mm
Chiều cao 100,9 mm
Trọng lượng 510 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin) 555 g
Đường kính của ống kính 7,66 cm
Chiều dài thấu kính 9,6 cm
Trọng lượng của thấu kính 480 g
Nội dung đóng gói
Dây đeo cổ tay đi kèm
Bộ sạc pin
Bao gồm pin
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng Pin