ASUS M6V dvd+-/760/1GB/100/xph 39,1 cm (15.4") DDR2-SDRAM 100 GB AMD Mobility Radeon X600

  • Nhãn hiệu : ASUS
  • Tên mẫu : M6V dvd+-/760/1GB/100/xph
  • Mã sản phẩm : M6V-B040P
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 35466
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description ASUS M6V dvd+-/760/1GB/100/xph 39,1 cm (15.4") DDR2-SDRAM 100 GB AMD Mobility Radeon X600 :

    ASUS M6V dvd+-/760/1GB/100/xph, 2 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 1 GB, DDR2-SDRAM, 100 GB

  • Long summary description ASUS M6V dvd+-/760/1GB/100/xph 39,1 cm (15.4") DDR2-SDRAM 100 GB AMD Mobility Radeon X600 :

    ASUS M6V dvd+-/760/1GB/100/xph. Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 100 GB. Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon X600. Trọng lượng: 2,6 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình 1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Tốc độ bộ xử lý 2 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý 533 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 1 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 100 GB
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời AMD Mobility Radeon X600
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,064 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh SoundBlaster Pro compatible
Số lượng loa gắn liền 2
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro

Cổng giao tiếp
Bộ nối trạm
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Số lượng cổng song song 1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® 915PM Express
Phần mềm
Phần mềm tích gộp ASUSDVD/Driver CD/Nero Express 5/Power Director 2.5ME/Medi@Show SE 2.0/Norton Internet Security 2005/Games
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 2,6 kg
Các đặc điểm khác
Phần cứng tích gộp Bag/Mouse
Chức năng bảo vệ BIOS Booting / HDD User Password Kensington lock hole provided
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 354 x 273 x 34 mm
Màn hình hiển thị LCD
Loại pin 8 Cell Lithium-Ion
Wake-on-Ring sẵn sàng
Cổng đầu vào TV
Wake-on-LAN sẵn sàng
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows XP Home Edition
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem 56K V.90