Fujitsu LIFEBOOK LB E8020 15iXGA ATI GFX /P-M 750 (1.86)/ 512MB/DVD+-RW DL/HDD60GB/I220 38,4 cm (15.1") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB AMD Mobility Radeon X600

  • Nhãn hiệu : Fujitsu
  • Họ sản phẩm : LIFEBOOK
  • Product series : E
  • Tên mẫu : LB E8020 15iXGA ATI GFX /P-M 750 (1.86)/ 512MB/DVD+-RW DL/HDD60GB/I220
  • Mã sản phẩm : LKN:NDL-169300-003
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 46722
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Fujitsu LIFEBOOK LB E8020 15iXGA ATI GFX /P-M 750 (1.86)/ 512MB/DVD+-RW DL/HDD60GB/I220 38,4 cm (15.1") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB AMD Mobility Radeon X600 :

    Fujitsu LIFEBOOK LB E8020 15iXGA ATI GFX /P-M 750 (1.86)/ 512MB/DVD+-RW DL/HDD60GB/I220, 1,86 GHz, 38,4 cm (15.1"), 1024 x 768 pixels, 0,5 GB, DDR2-SDRAM, 60 GB

  • Long summary description Fujitsu LIFEBOOK LB E8020 15iXGA ATI GFX /P-M 750 (1.86)/ 512MB/DVD+-RW DL/HDD60GB/I220 38,4 cm (15.1") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB AMD Mobility Radeon X600 :

    Fujitsu LIFEBOOK LB E8020 15iXGA ATI GFX /P-M 750 (1.86)/ 512MB/DVD+-RW DL/HDD60GB/I220. Tốc độ bộ xử lý: 1,86 GHz. Kích thước màn hình: 38,4 cm (15.1"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 60 GB. Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon X600. Trọng lượng: 2,9 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 38,4 cm (15.1")
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 4:3
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Tốc độ bộ xử lý 1,86 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý 533 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 60 GB
Đồ họa
Model card đồ họa rời AMD Mobility Radeon X600
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,064 GB
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền 2
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard

Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra 1x Docking connector
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Số lượng cổng PS/2 1
Số lượng cổng song song 1
Số lượng cổng chuỗi 1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® 915PM Express
Phần mềm
Phần mềm tích gộp Windows 2000 driver support, Adobe Acrobat Reader, Nero Burning ROM, Odyssey Client, WinDVD for MPEG II decode, Driver and Utility CD including F-Secure Antivirus, Easy Guide on-line user documentation
Pin
Tuổi thọ pin (tối đa) 5 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 2,9 kg
Ổ cứng
Loại ổ đĩa cứng Serial ATA
Các đặc điểm khác
Chức năng bảo vệ Kensington Lock support
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 333 x 285 x 37 mm
Màn hình hiển thị LCD
Loại pin 8 Cell Lithium-Ion
Wake-on-Ring sẵn sàng
Cổng đầu vào TV
Wake-on-LAN sẵn sàng
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows XP Professional
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem 56K V.92