Brother DCP-J562DW multifunction printer In phun A4 1200 x 6000 DPI 27 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : DCP-J562DW
  • Mã sản phẩm : DCP-J562DW
  • GTIN (EAN/UPC) : 4977766749008
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 241563
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 04 Apr 2024 08:23:12
  • Short summary description Brother DCP-J562DW multifunction printer In phun A4 1200 x 6000 DPI 27 ppm Wi-Fi :

    Brother DCP-J562DW, In phun, In màu, 1200 x 6000 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen

  • Long summary description Brother DCP-J562DW multifunction printer In phun A4 1200 x 6000 DPI 27 ppm Wi-Fi :

    Brother DCP-J562DW. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 6000 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 10 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 2400 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 6000 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 27 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 10 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng 12 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu 6 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng 1,7 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu 1,7 ipm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 1200 x 2400 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 5,6 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 2,7 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa 19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa A4 (210 x 297)
Công nghệ quét CIS
Quét đến Hình ảnh, Thẻ nhớ flash, E-mail, Tập tin
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG
Các định dạng văn bản PDF
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 2500 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 100 tờ
Tổng công suất đầu ra 50 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Khay nạp giấy thủ công
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy phủ bóng, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A5, A6, A4
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
Các kích cỡ giấy in không ISO 2L, Executive, Letter, Phiếu mục lục, L
Kích cỡ phong bì 10, DL, C5, Monarch
Kích cỡ giấy ảnh 10x15, 13x18 cm
Các kích cỡ phương tiện in không có khung 2L, 10x15, Thư, A4, Phiếu mục lục, A6
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi

hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11g, 802.11b, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật WPA2-AES, SSID, 64-bit WEP, WPA2-PSK, 128-bit WEP, WPS, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP
Dịch vụ trực tuyến được hỗ trợ Vỏ hộp, Facebook, OneDrive, Dropbox, Flickr, OneNote, Evernote, Google Drive, Picasa
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Mopria Print Service, Google Cloud Print
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Thẻ nhớ tương thích MMC, MMC Mobile, MiniSD, MMC+, MiniSDHC, MS Duo, MS Micro (M2), SD, MS PRO Duo, MicroSD (TransFlash), SDHC, MicroSDHC, SDXC
Tốc độ vi xử lý 288 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 6,86 cm (2.7")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 19 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,8 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Enterprise, Windows 8, Windows Vista Home Premium, Windows 10 Education, Windows 7 Enterprise x64, Windows 8 Enterprise, Windows Vista Home Premium x64, Windows 10 Education x64, Windows 7 Home Basic, Windows 8 Enterprise x64, Windows Vista Ultimate, Windows 10 Enterprise, Windows 7 Home Basic x64, Windows 8 Pro, Windows Vista Ultimate x64, Windows 10 Enterprise x64, Windows 7 Home Premium, Windows 8 Pro x64, Windows XP Home, Windows 10 Home, Windows 7 Home Premium x64, Windows 8 x64, Windows XP Home x64, Windows 10 Home x64, Windows 7 Professional, Windows 8.1, Windows Vista Business, Windows XP Professional, Windows 10 Pro, Windows 7 Professional x64, Windows 8.1 Enterprise, Windows Vista Business x64, Windows XP Professional x64, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Starter, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows Vista Enterprise, Windows 7 Starter x64, Windows 8.1 Pro, Windows Vista Enterprise x64, Windows 7 Ultimate, Windows 8.1 Pro x64, Windows Vista Home Basic, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Home Basic x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.0 Cheetah, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2012 R2 x64, Windows Server 2003, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2012 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Android, iOS, Windows Phone
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 50 MB
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 20 - 33 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 20 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Chứng nhận sinh thái Bắc Âu, Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 400 mm
Độ dày 341 mm
Chiều cao 151 mm
Trọng lượng 7,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 477 mm
Chiều sâu của kiện hàng 249 mm
Chiều cao của kiện hàng 475 mm
Trọng lượng thùng hàng 10,1 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp Brother Control Center 2 Brother Control Center 4 Nuance Paperport 14 SE Brother MFL-Pro Suite
Các đặc điểm khác
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Mức độ ồn 50 dB
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)