LevelOne GTL-2660 chuyển mạng Quản lý L2 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Màu xám

  • Nhãn hiệu : LevelOne
  • Tên mẫu : GTL-2660
  • Mã sản phẩm : GTL-2660
  • GTIN (EAN/UPC) : 4015867194164
  • Hạng mục : Chuyển mạng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 65347
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:32:10
  • Short summary description LevelOne GTL-2660 chuyển mạng Quản lý L2 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Màu xám :

    LevelOne GTL-2660, Quản lý, L2, Gigabit Ethernet (10/100/1000), Lắp giá

  • Long summary description LevelOne GTL-2660 chuyển mạng Quản lý L2 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Màu xám :

    LevelOne GTL-2660. Loại công tắc: Quản lý, Lớp chuyển mạch: L2. Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: Gigabit Ethernet (10/100/1000), Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 4. Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 8000 mục nhập, Công suất chuyển mạch: 88 Gbit/s. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.1D, IEEE 802.1ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.1v, IEEE 802.1w, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE.... Lắp giá

Các thông số kỹ thuật
Tính năng quản lý
Loại công tắc Quản lý
Lớp chuyển mạch L2
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Quản lý dựa trên mạng
Đăng nhập sự kiện hệ thống
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet 4
Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet Gigabit Ethernet (10/100/1000)
Số lượng khe cắm mô đun SFP 24
Số lượng khe cắm mô đun SFP+ 2
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.1D, IEEE 802.1ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.1v, IEEE 802.1w, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3ae, IEEE 802.3u
Hỗ trợ 10G
Công nghệ cáp đồng ethernet 10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T
Nhân bản dữ liệu cổng
Kiểm soát bão phát truyền đại chúng
Giao thức ngăn chặn sự lặp vòng
Hỗ trợ MAC address auto-learning
Hỗ trợ MAC address auto-aging
Hỗ trợ VLAN
Tính năng mạng LAN ảo Private VLAN
Cáp quang
Công nghệ cáp quang ethernet 1000BASE-X
Truyền dữ liệu
Công suất chuyển mạch 88 Gbit/s
Tốc độ chuyển tiếp 65,5 Mpps
Kích cỡ bảng địa chỉ MAC 8000 mục nhập
Lưu-và-chuyển tiếp
Hỗ trợ Jumbo Frames
Jumbo frames 9000
Tốc độ chuyển gói (1 Gbps) 1488000 pps
Tốc độ chuyển gói (100 Mbps) 148000 pps
Tốc độ chuyển gói (10 Mbps) 14880 pps
Bộ nhớ gói đệm 32 MB

Bảo mật
Tính năng mạng DHCP DHCP client
Theo dõi giao thức quản lý nhóm internet (IGMP)
Loop protection
BPDU filtering/protection
Thiết kế
Lắp giá
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Nút tái thiết lập
Chỉ thị điốt phát quang (LED) Activity, Link, Công suất
Nước xuất xứ Trung Quốc
Chứng nhận CE, RoHS
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Điện
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Tiêu thụ năng lượng 100 W
Power over Ethernet (PoE)
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 5 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 320 mm
Độ dày 44 mm
Chiều cao 440 mm
Trọng lượng 3,43 kg
Thông số đóng gói
Kiểu đóng gói Vỏ hộp
Chiều rộng của kiện hàng 336 mm
Chiều sâu của kiện hàng 88 mm
Chiều cao của kiện hàng 528 mm
Trọng lượng thùng hàng 4,25 kg
Các lựa chọn
Sản phẩm: FSW-0512
Mã sản phẩm: FSW-0512
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: IFE-0502
Mã sản phẩm: IFE-0502
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)