Lexmark CX825de La de A4 1200 x 1200 DPI 52 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : CX825de
  • Mã sản phẩm : 42K0050
  • GTIN (EAN/UPC) : 0734646605922
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 168412
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Lexmark CX825de La de A4 1200 x 1200 DPI 52 ppm :

    Lexmark CX825de, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu xám

  • Long summary description Lexmark CX825de La de A4 1200 x 1200 DPI 52 ppm :

    Lexmark CX825de. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 52 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 52 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 52 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 6,5 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 52 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 52 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 6,5 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 7 giây
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 355 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CCD
Quét đến E-mail, FTP, USB
Tốc độ quét (màu) 57 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 57 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu) 114 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 114 ppm
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 3000 - 30000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 250000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang Microsoft XPS, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PPDS, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 650 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF) 150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 6
Công suất đầu vào tối đa 4500 tờ
Công suất đầu ra tối đa 1950 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Banner, Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, C4, C5, DL
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 4x6"
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 176 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 176 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 5
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN

hệ thống mạng
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật LEAP, MD5, PEAP, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP/IP
Các giao thức quản lý HTTP, HTTPs (SSL/TLS), SNMPv1, SNMPv2c, SNMPv3, WINS, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Chức năng bảo vệ SNMPv3
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 4096 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1,6 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 56 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt) 57 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 59 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 56 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 52 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 16 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường Kinh doanh
Kích thước màn hình 25,4 cm (10")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa) 825 W
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 825 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 825 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 650 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi quét 110 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 125 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 3,4 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,3 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 3,3 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ Debian 7.0, Debian 8.0, SuSE Linux 10.2, SuSE Linux 10.3, SuSE Linux 11, SuSE Linux 11.1, SuSE Linux 11.2, SuSE Linux 12.0, Ubuntu 12.04, Ubuntu 14.04, Ubuntu 15.04
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 2896 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 559 mm
Độ dày 588 mm
Chiều cao 813 mm
Trọng lượng 83,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 760 mm
Chiều sâu của kiện hàng 760 mm
Chiều cao của kiện hàng 1053 mm
Trọng lượng thùng hàng 95,9 kg
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Các đặc điểm khác
Chức năng hoàn thiện
Distributors
Quốc gia Distributor
4 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)