Brother MFC-J5330DW multifunction printer In phun A3 4800 x 1200 DPI 35 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : MFC-J5330DW
  • Mã sản phẩm : MFC-J5330DW
  • GTIN (EAN/UPC) : 4002352009553
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 425579
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:00:27
  • Short summary description Brother MFC-J5330DW multifunction printer In phun A3 4800 x 1200 DPI 35 ppm Wi-Fi :

    Brother MFC-J5330DW, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu đen

  • Long summary description Brother MFC-J5330DW multifunction printer In phun A3 4800 x 1200 DPI 35 ppm Wi-Fi :

    Brother MFC-J5330DW. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 27 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 35 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 27 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng 22 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu 20 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng 12 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu 11 ipm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 6 giây
Tính năng In poster
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 12 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 9 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Điều chỉnh hình nền
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa 19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa 215,9 x 297 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét CIS
Quét đến Đám mây, E-mail, E-mail Server, FTP, Tập tin, Hình ảnh, OCR, USB
Tốc độ quét (màu đen) 14 ipm
Tốc độ quét (màu) 14 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPEG XR, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Fax
Tốc độ bộ điều giải (modem) 14,4 Kbit/s
Bộ nhớ fax 200 trang
Quay số nhanh
Quay số fax nhanh, các số tối đa 100
Quảng bá fax 250 các địa điểm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 0 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 30000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Loại phương tiện khay giấy Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5

Xử lý giấy
Kích cỡ giấy ảnh 9x13, 10x15, 13x18
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 3.5x5, 4x6, 5x7
Các kích cỡ phương tiện in không có khung A3, A4, Ledger
Định lượng phương tiện khay giấy 0 - 80 g/m²
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh) 0 - 9,07 kg (0 - 20 lbs)
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 0 - 80 g/m²
Khối lượng khay in giấy Đa Năng (hệ đo lường Anh) 0 - 9,07 kg (0 - 20 lbs)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, APOP, EAP-FAST, EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, FTPES, HTTPS, IPPS, PEAP, SMTP-AUTH, SNMP, SSID, SSL/TLS, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA (Auto IP), WINS/NetBIOS Name Resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR Responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP, FTP Client and Server, SNMPv1/v2c, TFTP server, SMTP Client, ICMP, Web Services (Print/Scan), CIFS Client, SNTP Client, POP3, IMAP4, HTTP Server
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) (Turned off as defalut) NDP, RA, mDNS, LLMNR Responder, DNS Resolver, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP, FTP Client/Server, SNMPv1/v2, TFTP server, Web Services (Print/Scan), SMTP Client, POP3, CIFS Client, SNTP Client, IMAP4, ICMPv6, HTTP Server
Giao thức thư điện tử APOP, IMAP4, POP3, SMTP
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 576 MHz
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 50 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 6,86 cm (2.7")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 29 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 31 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 6,5 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,6 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,04 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 35 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 530 mm
Độ dày 398 mm
Chiều cao 304 mm
Trọng lượng 16,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 637 mm
Chiều sâu của kiện hàng 467 mm
Chiều cao của kiện hàng 437 mm
Trọng lượng thùng hàng 20,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các trình điều khiển bao gồm
Bao gồm dây điện
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)