Acer TravelMate 8106WLMib_ASA PMC780-2.2 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB AMD Radeon X700 Windows XP Professional

  • Nhãn hiệu : Acer
  • Họ sản phẩm : TravelMate
  • Tên mẫu : TravelMate 8106WLMib_ASA PMC780-2.2
  • Mã sản phẩm : LX.TAL06.008#KIT
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 31357
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Acer TravelMate 8106WLMib_ASA PMC780-2.2 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB AMD Radeon X700 Windows XP Professional :

    Acer TravelMate 8106WLMib_ASA PMC780-2.2, 2,2 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1680 x 1050 pixels, 1 GB, 120 GB, Windows XP Professional

  • Long summary description Acer TravelMate 8106WLMib_ASA PMC780-2.2 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB AMD Radeon X700 Windows XP Professional :

    Acer TravelMate 8106WLMib_ASA PMC780-2.2. Tốc độ bộ xử lý: 2,2 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1680 x 1050 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 120 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: AMD Radeon X700. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 2,86 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình 1680 x 1050 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Tốc độ bộ xử lý 2,2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 533 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 1 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 120 GB
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD Super Multi
Đồ họa
Model card đồ họa rời AMD Radeon X700
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh SoundBlaster-Pro & MS DirectSound-compatible
Số lượng loa gắn liền 2
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet/IEEE 802.11a/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g/Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1

Cổng giao tiếp
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® 915PM Express
Bàn phím
Loại bàn phím Azerty Belgium
Các phím chức năng của bàn phím 12
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp Norton Anti-Virus, Adobe Reader, Acer Empowering Technology, CyberLink PowerDVD, NTI CD-maker, PlatinumSecret suite, Acer GridVista, Acer Launch Manager
Pin
Dung lượng pin 4800 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa) 4 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 2,86 kg
Ổ cứng
Loại ổ đĩa cứng ATA/100
Các đặc điểm khác
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 363 x 266 x 34 mm
Màn hình hiển thị LCD
Wake-on-Ring sẵn sàng
Cổng đầu vào TV
Wake-on-LAN sẵn sàng
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem ITU V.92