Lexmark X546dtn La de A4 1200 x 1200 DPI 23 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X546dtn
  • Mã sản phẩm : 26C0257
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 46369
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lexmark X546dtn La de A4 1200 x 1200 DPI 23 ppm :

    Lexmark X546dtn, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

  • Long summary description Lexmark X546dtn La de A4 1200 x 1200 DPI 23 ppm :

    Lexmark X546dtn. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 23, 25. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải màu 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 23 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 23, 25
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 12 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 13 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 13 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 23 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 23 cpm
Tốc độ sao chép (Thư Mỹ, màu đen) 25 cpm
Tốc độ sao chép (thư Mỹ, màu, thường) 25 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 16,5 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 17,5 giây
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Phạm vi quét tối đa 216 x 355 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 55000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang PDF 1.6, PPDS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 4
Tổng công suất đầu vào 900 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 1450 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Bộ phận nạp phong bì 10
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào 550
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 2
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP IPv4, AppleTalk, TCP/IP IPv6, TCP, UDP
Các giao thức quản lý HTTP, WINS, IGMP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, SNMPv2c, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP NTP, Telnet, Finger

hệ thống mạng
Các phương pháp in mạng lưới LPR/LPD, Direct IP (Port 9100), Enhanced IP (Port 9400), FTP, TFTP, IPP 1.1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 640 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Tốc độ vi xử lý 500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 48 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt) 51 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 45 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Chứng nhận
Chứng nhận Blue Angel (RAL-UZ-122), U.S. FDA, 47CFR-68 FCC, CFR 47-173, FCC Class B, UL 60950-1, IEC 60320-1, ECMA 370, CA RSS-210. RSS-GEN, RSS-102, ICES-003 Class B, CE Class B, CB IEC 60950-1, IEC 60825-1, IEC 61000-3-2, IEC 61000-3-3, EN 55022 Class B, EN 55024, CISPR 22 Class B, GS (TÜV), EN 60825-1, ACMA A-tick mark Class B, TEC, VCCI Class B, CCC Class B, SIRIM, BSMI Class B, UL AR, CS, TÜV Rh, SABS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 31,4 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 37,5 kg
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 440 x 537 x 569 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn Universal, Oficio
Lề in dưới (A4) 4,2 mm
Lề in bên trái (A4) 4,2 mm
Lề in bên phải (A4) 4,2 mm
Lề in phía trên (A4) 4,2 mm
Các hệ thống vận hành tương thích Apple Mac OS X, Apple Mac OS 9.2; Windows 2000/XP/Server 2003/XP x64/Server 2003 @Terminal Services/2000 Server @Terminal Services/Server 2003 x64/Server 2003 x64 @Terminal Services/Vista/Vista x64/Server 2008/Server 2008 x64/Server 2008 @Terminal Services/Server 2008 x64 @Terminal Services/7; 2000 Server @ Terminal Services + Citrix Presentation Server 3.0/4.0; Server 2003 @ Terminal Services + Citrix Presentation Server 3.0/4.0/4.5; Server 2003 x64 @Terminal Services + Citrix Presentation Server 4.0 x64/4.5 x64; Linpus Linux Desktop 9.2/9.3; Red Hat Enterprise Linux WS 3.0/4.0/5.0; SUSE Linux Enterprise Server 8.0/9.0/10/11 SUSE Linux Enterprise Desktop 10; openSUSE 10.2/10.3/11.0/11.1; Linspire Linux 6.0; Debian GNU/Linux 4.0; Red Flag Linux Desktop 5.0/6.0; Ubuntu 7.10; Ubuntu 8.04 LTS; SUSE Linux Enterprise Desktop 11; Debian GNU/Linux 5.0; Ubuntu 8.10, 9.04; Novell Open Enterprise Server, iPrint/NDPS; Novell NetWare 5.x, 6.x @iPrint/NDPS' Sun Solaris SPARC 8/9/10; Sun Solaris x86 10; HP-UX 11.11/11.23/11.31; IBM AIX 5.2/5.3/6.1.
PicBridge
Mô phỏng PCL 5c, PCL 6, PostScript 3
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 439,9 x 537 x 596,9 mm (17.3 x 21.1 x 23.5")
Chức năng hoàn thiện
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 584,2 x 558,8 x 779,8 mm (23 x 22 x 30.7")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) 31,4 kg (69.2 lbs)
Kích thước sản phẩm khi mở (RộngxSâuxCao) 657 x 492 x 711 mm
Đa chức năng Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, Fax, In, Quét
Cách dùng 1000 - 4000
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 583 x 560 x 780 mm