NETGEAR ProSafe™ VPN Firewall 200 bộ định tuyến

  • Nhãn hiệu : NETGEAR
  • Tên mẫu : ProSafe™ VPN Firewall 200
  • Mã sản phẩm : FVX538
  • Hạng mục : Bộ định tuyến
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 191159
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 18 Jan 2024 17:36:12
  • Short summary description NETGEAR ProSafe™ VPN Firewall 200 bộ định tuyến :

    NETGEAR ProSafe™ VPN Firewall 200, TCP/IP, UDP, ICMP, PPPoE, SNMP (v.2c),Telnet, SSL; Smart Wizard, VPN Wizard, 3DES, DES, MD5, SHA-1, Stateful packet inspection (SPI) firewall, Intrusion Detection System (IDS) firewall, URL..., IP address, 200 simultaneous IPSec VPN tunnels

  • Long summary description NETGEAR ProSafe™ VPN Firewall 200 bộ định tuyến :

    NETGEAR ProSafe™ VPN Firewall 200. Giao thức liên kết dữ liệu: TCP/IP, UDP, ICMP, PPPoE, Các giao thức quản lý: SNMP (v.2c),Telnet, SSL; Smart Wizard, VPN Wizard. Thuật toán bảo mật: 3DES, DES, MD5, SHA-1, Bảo mật tường lửa: Stateful packet inspection (SPI) firewall, Intrusion Detection System (IDS) firewall, URL..., Phương thức xác thực: IP address. Model vi xử lý: Intel IXP425, Bộ nhớ Flash: 16 MB, Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB. Trọng lượng: 2,01 kg. Yêu cầu về nguồn điện: 100-240VAC, 50-60Hz, Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 0,1 Gbit/s, Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 330 x 203 x 44 mm

Các thông số kỹ thuật
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra 8 x 10/100, 1 x gigabit & Dual WAN Port Switch
Giao thức
Giao thức liên kết dữ liệu TCP/IP, UDP, ICMP, PPPoE
Các giao thức quản lý SNMP (v.2c),Telnet, SSL; Smart Wizard, VPN Wizard
Bảo mật
Thuật toán bảo mật 3DES, DES, MD5, SHA-1
Bảo mật tường lửa Stateful packet inspection (SPI) firewall, Intrusion Detection System (IDS) firewall, URL filtering, FTP, SMTP, RPC
Phương thức xác thực IP address
Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo) 200 simultaneous IPSec VPN tunnels
Tính năng
Bộ xử lý được tích hợp

Tính năng
Model vi xử lý Intel IXP425
Bộ nhớ Flash 16 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống - Cable, DSL/wireless broadband modem - Ethernet - Network card - Internet Explorer 5.0/ Netscape Navigator 4.7
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 2,01 kg
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện 100-240VAC, 50-60Hz
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa 0,1 Gbit/s
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 330 x 203 x 44 mm