HP OfficeJet 8710 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 22 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : OfficeJet
  • Tên mẫu : 8710
  • Mã sản phẩm : D9L18A#A80#DES
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 43065
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:39:56
  • Short summary description HP OfficeJet 8710 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 22 ppm Wi-Fi :

    HP OfficeJet 8710, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen

  • Long summary description HP OfficeJet 8710 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 22 ppm Wi-Fi :

    HP OfficeJet 8710. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 18 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in In phun nhiệt
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 18 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 35 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 35 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 10 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 20 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 14 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4) 30 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4) 27 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 215 x 355 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail
Tốc độ quét (màu đen) 8 ipm
Tốc độ quét (màu) 8 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản PDF, RTF, TXT
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 4 giây/trang
Bộ nhớ fax 100 trang
Tự động quay số gọi lại
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 20 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Vòng đặc biệt
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 250 - 1500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 25000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ

Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì C5, C6, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, RJ-11, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng RJ-11 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 128 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 600 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Kích thước màn hình 6,73 cm (2.65")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 35 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 6,1 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,14 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Special features
Bảo vệ năng động HP
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 25 - 75 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 499,5 mm
Độ dày 404,8 mm
Chiều cao 339,1 mm
Trọng lượng 11,5 kg