HP 27fh Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen, Bạc

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : 27fh
  • Mã sản phẩm : 4HZ38AA
  • GTIN (EAN/UPC) : 0192545628389
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 218419
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 27 May 2024 15:31:12
  • EU Energy Label 0.0MB
  • Short summary description HP 27fh Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen, Bạc :

    HP 27fh, 68,6 cm (27"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, 5 ms, Màu đen, Bạc

  • Long summary description HP 27fh Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen, Bạc :

    HP 27fh. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LCD
Loại bảng điều khiển IPS
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 300 cd/m²
Thời gian đáp ứng 5 ms
Hình dạng màn hình Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1280 x 800 (WXGA), 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080)
Tỉ lệ màn hình 16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động) 10000000:1
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,311 x 0,311 mm
Phạm vi quét ngang 30 - 86 kHz
Phạm vi quét dọc 48 - 75 Hz
Màn hình: Ngang 59,8 cm
Màn hình: Dọc 33,6 cm
Hỗ trợ 3D
Hiệu suất
Phân khúc HP Trang chủ
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Định vị thị trường Trang chủ
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Bạc
Nước xuất xứ Trung Quốc
Chứng nhận Australian-New Zealand MEPS; BSMI; CB; CCC; CE; CEL; China Energy Label (CEL) Grade 1; CSA; EAC; Energy Star; E-standby; FCC; ICES-003; ISO 9241-307; KC; KCC; Microsoft WHQL Certification (Windows 10, Windows 8.1 and Windows 7); RCM; TUV Bauart; TUV LBL; VCCI; WEEE; Low blue light
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng HDMI 2
HDCP
Giắc cắm đầu vào DC
Công thái học
Giá treo VESA
Khe cắm khóa cáp
Điều chỉnh độ cao

Công thái học
Khớp xoay
Khớp khuyên -45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 25°
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) F
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ 22 kWh
Tiêu thụ năng lượng 22 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,21 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,17 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Năng lượng tiêu thụ hàng năm 32 kWh
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, HDMI, VGA
Thủ công
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 611,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 193,6 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 500,3 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 4,86 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 611,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 40,2 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 365,3 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 3,68 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 689 mm
Chiều sâu của kiện hàng 125 mm
Chiều cao của kiện hàng 462 mm
Trọng lượng thùng hàng 6,33 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code 362074
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Công tắc bật/tắt
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ) A+
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)