- Nhãn hiệu : Acer
- Tên mẫu : TravelMate 243LCe Intel Cel 2.5GHz,
- Mã sản phẩm : LX.T3005.351
- Hạng mục : Máy tính xách tay
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 31024
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
-
Short summary description Acer TravelMate 243LCe Intel Cel 2.5GHz, Intel® Celeron® 38,1 cm (15") 0,25 GB 20 GB
:
Acer TravelMate 243LCe Intel Cel 2.5GHz,, Intel® Celeron®, 2,5 GHz, 38,1 cm (15"), 1024 x 768 pixels, 0,25 GB, 20 GB
-
Long summary description Acer TravelMate 243LCe Intel Cel 2.5GHz, Intel® Celeron® 38,1 cm (15") 0,25 GB 20 GB
:
Acer TravelMate 243LCe Intel Cel 2.5GHz,. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Tốc độ bộ xử lý: 2,5 GHz. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,25 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 20 GB. Trọng lượng: 3,36 kg
Embed the product datasheet into your content
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 38,1 cm (15") |
Độ phân giải màn hình | 1024 x 768 pixels |
Tỉ lệ khung hình thực | 4:3 |
Tỷ lệ tương phản (điển hình) | 750:1 |
Bộ xử lý | |
---|---|
Hãng sản xuất bộ xử lý | Intel |
Họ bộ xử lý | Intel® Celeron® |
Tốc độ bộ xử lý | 2,5 GHz |
Bus tuyến trước của bộ xử lý | 400 MHz |
Bộ nhớ | |
---|---|
Bộ nhớ trong | 0,25 GB |
Dung lượng | |
---|---|
Tổng dung lượng lưu trữ | 20 GB |
Đồ họa | |
---|---|
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa | 0,064 GB |
Âm thanh | |
---|---|
Hệ thống âm thanh | Audio system with two speakers, MS-Sound compatible, Audio system with 2 speakers |
Ổ quang | |
---|---|
Tốc độ đọc DVD | 8x |
Tốc độ đọc CD | 24x |
Tốc độ ghi CD | 10x |
Tốc độ ghi lại CD | 8x |
hệ thống mạng | |
---|---|
Các tính năng của mạng lưới | Integrated 10/100 Mbps Fast Ethernet, Ethernet/Fast Ethernet |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Các cổng vào/ ra | 4 x USB 2.0 ports 1 x RJ-45 jack for Ethernet 1 x RJ-11 jack for modem 1 x ECP/EPP compliant parallel port 1 x Infrared (FIR) port 1 x external VGA port 2 x CardBus type II PCMCIA slots 1 x DC-in jack for AC adapter 1 x line-in jack 1 x line-out jack (external speakers/headphones) |
Phần mềm | |
---|---|
Phần mềm tích gộp | Acer Notebook Manager Acer Launch Manager Acer System Recovery CD Norton AntiVirus Adobe Acrobat Reader CyberLink PowerDVD (not for CD-ROM models) NTI CD-Maker (for models featuring DVD/CD-RW combo drive or DVD-RW drive) |
Pin | |
---|---|
Dung lượng pin | 4400 mAh |
Tuổi thọ pin (tối đa) | 2,5 h |
Điện | |
---|---|
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều | 100/240 V |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 3,36 kg |
Ổ cứng | |
---|---|
Ổ đĩa mềm |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) | 332 x 294 x 39,9 mm |
Màn hình hiển thị | LCD |
Các hệ thống vận hành tương thích | Microsoft Windows XP Home Edition |
Modem nội bộ | |
Tốc độ bộ điều giải (modem) | 56 Kbit/s |