- Nhãn hiệu : HP
- Họ sản phẩm : Stitch
- Tên mẫu : Stitch S1000 126-in Printer
- Mã sản phẩm : 4DC17A
- GTIN (EAN/UPC) : 0192545502658
- Hạng mục : Máy in khổ lớn
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 114234
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Jun 2024 01:30:10
-
Short summary description HP Stitch S1000 126-in Printer máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 1200 x 600 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN
:
HP Stitch S1000 126-in Printer, In phun nhiệt, 1200 x 600 DPI, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, 1200 x 600 DPI, 0,5 mm, 35 cm
-
Long summary description HP Stitch S1000 126-in Printer máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 1200 x 600 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN
:
HP Stitch S1000 126-in Printer. Công nghệ in: In phun nhiệt, Độ phân giải tối đa: 1200 x 600 DPI, Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng. Độ dày giấy tối đa: 0,5 mm. Đường kính tối đa của cuộn: 35 cm, Chiều rộng phương tiện (con cuộn): 635 - 3200 mm. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ): 52 dB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 64 dB
Embed the product datasheet into your content
In | |
---|---|
Độ phân giải màu | 1200 x 600 DPI |
Công nghệ in | In phun nhiệt |
Màu sắc | |
Độ phân giải tối đa | 1200 x 600 DPI |
Số lượng hộp mực in | 4 |
Màu sắc in | Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng |
Sao chép | |
---|---|
Sao chép |
Scanning | |
---|---|
Độ dày giấy tối đa | 0,5 mm |
Xử lý giấy | |
---|---|
Đường kính tối đa của cuộn | 35 cm |
Chiều rộng phương tiện (con cuộn) | 635 - 3200 mm |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Wi-Fi | |
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet | Gigabit Ethernet |
Kết nối mạng Ethernet / LAN | |
Cổng USB | |
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet | 1000 Mbit/s |
Hiệu suất | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Hiệu suất | |
---|---|
Màn hình tích hợp | |
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) | 52 dB |
Mức áp suất âm thanh (khi in) | 64 dB |
Chứng nhận | WEEE; EU RoHS; China RoHS; REACH; CE marking compliant |
Phân khúc HP | Kinh doanh |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 15 - 30 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 20 - 70 phần trăm |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 5740 mm |
Độ dày | 1380 mm |
Chiều cao | 1670 mm |
Trọng lượng | 1300 kg |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Chiều rộng của kiện hàng | 5860 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 1810 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 1910 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 1945 kg |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Tương thích điện từ | Compliant with Class A requirements, including: USA (FCC rules), Canada (ICES), EU (EMC Directive), Australia (ACMA), New Zealand (RSM) |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |