- Nhãn hiệu : HP
- Tên mẫu : Hộp mực in laser chính hãng màu đỏ HP 216A dùng cho máy in LaserJet
- Mã sản phẩm : W2413A
- GTIN (EAN/UPC) : 0193905265282
- Hạng mục : Hộp mực in laser
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 490929
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 13 Jul 2024 07:39:42
-
Short summary description HP Hộp mực in laser chính hãng màu đỏ 216A dùng cho máy in LaserJet
:
HP Hộp mực in laser chính hãng màu đỏ 216A dùng cho máy in LaserJet, 850 trang, Màu hồng tía, 1 pc(s)
-
Long summary description HP Hộp mực in laser chính hãng màu đỏ 216A dùng cho máy in LaserJet
:
HP Hộp mực in laser chính hãng màu đỏ 216A dùng cho máy in LaserJet. Sản lượng trang mực toner màu: 850 trang, Màu sắc in: Màu hồng tía, Số lượng mỗi gói: 1 pc(s)
Embed the product datasheet into your content
Tính năng | |
---|---|
Khả năng tương thích | HP LaserJet Pro M155, M182, M183 |
Số lượng mỗi gói | 1 pc(s) |
Số lượng hộp mực toner màu | 1 |
Loại hộp mực | Hiệu suất tiêu chuẩn |
Sản lượng trang mực toner màu | 850 trang |
Kiểu/Loại | Nguyên gốc |
Màu sắc in | Màu hồng tía |
Tương thích nhãn hiệu | HP |
Nước xuất xứ | Nhật Bản |
Phân khúc HP | Trang chủ |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 363 mm |
Độ dày | 96 mm |
Chiều cao | 111 mm |
Trọng lượng | 530 g |
Chiều rộng của kiện hàng | 363 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 96 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 111 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 750 g |
Kiểu đóng gói | Vỏ hộp |
Chi tiết kỹ thuật | |
---|---|
Nội dung hộp | Toner cartridge; Recycling guide |
Hộp chính (bên ngoài) cho mỗi lớp pallet (EU) | 24 pc(s) |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Mã Hệ thống hài hòa (HS) | 84439990 |
Chiều rộng pa-lét | 110 cm |
Chiều dài pa-lét | 98,6 cm |
Chiều cao pa-lét | 125,4 cm |
Trọng lượng pa-lét | 245,5 g |
Trọng lượng pa-lét tiêu chuẩn Châu Âu | 182,5 g |
Số lượng lớp/pallet | 10 pc(s) |
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp | 30 pc(s) |
Số lượng thùng carton mỗi lớp pa-lét tiêu chuẩn Châu Âu | 24 pc(s) |
Số lượng thùng các tông/pallet | 300 pc(s) |
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng | 300 pc(s) |
Số lượng tấm nâng hàng | 216 pc(s) |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) | 1100 x 986 x 1254 mm |
Công nghệ in | In laser |
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) | 1099,8 x 985,5 x 1254,8 mm (43.3 x 38.8 x 49.4") |
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) | 244,9 kg (540 lbs) |
Kích cỡ tấm nâng hàng (Châu Âu) | 1100 x 790 x 1148 mm |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
5 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
4 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
10 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
4 distributor(s) |
|
4 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |