HP LaserJet Pro M501n, In

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet Pro
  • Tên mẫu : HP LaserJet Pro M501n, In
  • Mã sản phẩm : J8H60A#B19
  • GTIN (EAN/UPC) : 0889296258391
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 27689
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 16:42:26
  • Short summary description HP LaserJet Pro M501n, In :

    HP LaserJet Pro M501n, In, La de, 4800 x 600 DPI, A4, 43 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description HP LaserJet Pro M501n, In :

    HP LaserJet Pro M501n, In. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 2, Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 43 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công
Độ phân giải in đen trắng 4800 x 600 DPI
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 43 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5,8 giây
In an toàn
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 100000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 1500 - 6000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 2
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, URF, PWG, PCLmS
Phông chữ máy in Scalable, TrueType
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 550 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 550 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 3
Công suất đầu vào tối đa 1200 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Transparencies, Tiêu đề, Giấy nặng, Card stock, Giấy thô ráp, Nhãn, Giấy dày, Giấy trơn, Giấy tái chế, Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 200 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Thuật toán bảo mật SNMPv2, HTTPS, SSL/TLS, SNMPv3
Công nghệ in lưu động Mopria Print Service, HP ePrint, Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ nhớ trong tối đa 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp

Hiệu suất
Tốc độ vi xử lý 1500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,8 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 660 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 6,1 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 6,1 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,562 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 30 - 70 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 418 mm
Độ dày 376 mm
Chiều cao 289 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2481 mm
Trọng lượng 11,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 497 mm
Chiều sâu của kiện hàng 398 mm
Chiều cao của kiện hàng 466 mm
Trọng lượng thùng hàng 14,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 6000 trang
CD phầm mềm
Đĩa CD tài liệu
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Special features
HP ePrint
HP Web Jetadmin
Công cụ Quản lý HP HP Proxy Agent Software, HP JetAdvantage Security Manager, HP Utility (Mac), HP Device Toolbox
Cung cấp Phần mềm HP HP Software Installer/Uninstaller, HP PCL 6 Printer Driver, HP Device Experience (DXP), HP Update, HP Web Services Assist (HP Connected), HP Device Toolbox, HP Product Improvement Study
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 456,7 g
Số lượng lớp/pallet 5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 30 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 6 pc(s)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)