OPPO Reno Reno4 5G 16,3 cm (6.4") SIM kép Android 10.0 USB Type-C 8 GB 128 GB 4000 mAh Màu đen

  • Nhãn hiệu : OPPO
  • Họ sản phẩm : Reno
  • Product series : 4 5G
  • Tên mẫu : Reno4 5G
  • Mã sản phẩm : CPH2091BLK
  • GTIN (EAN/UPC) : 6944284667075
  • Hạng mục : Điện thoại cảm ứng/smartphone
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 53909
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 27 Feb 2024 13:48:33
  • Short summary description OPPO Reno Reno4 5G 16,3 cm (6.4") SIM kép Android 10.0 USB Type-C 8 GB 128 GB 4000 mAh Màu đen :

    OPPO Reno Reno4 5G, 16,3 cm (6.4"), 8 GB, 128 GB, 48 MP, Android 10.0, Màu đen

  • Long summary description OPPO Reno Reno4 5G 16,3 cm (6.4") SIM kép Android 10.0 USB Type-C 8 GB 128 GB 4000 mAh Màu đen :

    OPPO Reno Reno4 5G. Kích thước màn hình: 16,3 cm (6.4"), Độ phân giải màn hình: 2400 x 1080 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz, Họ bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon, Model vi xử lý: 765G. Dung lượng RAM: 8 GB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 128 GB. Độ phân giải camera sau: 48 MP, Loại camera sau: Ba camera. Dung lượng thẻ SIM: SIM kép. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 10.0. Dung lượng pin: 4000 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 183 g

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 16,3 cm (6.4")
Hình dạng màn hình Phẳng
Loại bảng điều khiển AMOLED
Loại mặt kính màn hình hiển thị Gorilla Glass
Phiên bản Gorilla Glass Gorilla Glass 3
Độ phân giải màn hình 2400 x 1080 pixels
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 800000:1
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Độ sáng màn hình 430 cd/m²
Loại màn hình cảm ứng Điện dung
Mật độ điểm ảnh 409 ppi
Góc màn hình bo tròn
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý Qualcomm Snapdragon
Model vi xử lý 765G
Số lõi bộ xử lý 8
Tần số turbo tối đa 2,4 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,4 GHz
Dung lượng
Dung lượng RAM 8 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong 128 GB
Thẻ nhớ tương thích Không hỗ trợ
Máy ảnh
Kích thước cảm biến sau 1/2.0"
Độ phân giải camera sau 48 MP
Độ phân giải camera sau thứ hai (bằng số) 8 MP
Độ phân giải camera sau thứ ba (bằng số) 2 MP
Độ phân giải camera sau 8000 x 6000 pixels
Số khẩu độ của camera trước 1,7
Số khẩu độ camera sau thứ hai 2,2
Số khẩu độ của camera sau thứ ba 2,4
Góc trường nhìn (FOV) camera sau thứ hai 119°
Loại camera trước Camera kép
Độ phân giải camera trước 32 MP
Độ phân giải camera trước 4928 x 6560 pixels
Độ phân giải camera trước thứ hai (bằng số) 2 MP
Số khẩu độ của camera trước 2,4
Số khẩu độ camera trước thứ hai 2,4
Đèn flash camera sau
Loại đèn flash LED
Tốc độ khung hình 240 fps
Độ nét khi chụp nhanh 1280x720@30fps, 1280x720@60fps, 1920x1080@30fps, 1920x1080@60fps, 3840x2160@30fps
Các chế độ quay video 720p, 1080p, 2160p
Loại camera sau Ba camera
Lấy nét tự động
Nhận dạng gương mặt
Chế độ tua nhanh thời gian
Quay video chống rung
Chụp ảnh chống rung
Gắn thẻ địa lý (Geotagging)
Chế độ ban đêm
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM SIM kép
Thế hệ mạng thiết bị di động 5G
Loại thẻ SIM NanoSIM
Tiêu chuẩn 3G WCDMA
Tiêu chuẩn 4G LTE-TDD & LTE-FDD
Wi-Fi
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.1
Thông số Bluetooth AAC, SBC
công nghệ aptX
Tethering (chế độ modem)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Gói thuê bao
Loại thuê bao Không thuê bao
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Loại đầu nối USB USB Type-C
Kết nối tai nghe USB Type-C
Nhắn tin
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
E-mail
Thiết kế
Hệ số hình dạng Thanh
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Tên màu Space Black

Hiệu suất
Cuộc gọi video
Sạc nhanh
Sạc không dây
Công nghệ sạc nhanh Quick Charge 3.0
Card màn hình Adreno 620
Nhân card đồ họa 8
Đầu đọc dấu vân tay
Nhận diện khuôn mặt
Loa ngoài
Chế độ máy bay
Hỗ trợ USB mọi nơi
Nước xuất xứ Trung Quốc
Báo rung
Sự điều hướng
GPS
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
BeiDou
Galileo
Hệ thống Vệ tinh Quasi-Zenith (QZSS)
La bàn điện tử
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS)
Phần mềm
Nền Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn Android 10.0
Nền tảng phân phối ứng dụng Google Play
Các ứng dụng của Google Gmail, Google Drive, Google Maps, YouTube
Trợ lý ảo Google Assistant
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Trọng lượng pin 50 g
Dung lượng pin 4000 mAh
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận
Thiết bị đo gia tốc
Cảm biến ánh sáng môi trường
Con quay
Dụng cụ đo bước tích hợp
Cảm biến địa từ
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 74 mm
Độ dày 7,8 mm
Chiều cao 159,3 mm
Trọng lượng 183 g
Chiều rộng của kiện hàng 95 mm
Chiều sâu của kiện hàng 70 mm
Chiều cao của kiện hàng 180 mm
Trọng lượng thùng hàng 553 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Hướng dẫn khởi động nhanh
Miếng bảo vệ màn hình
Thẻ bảo hành
Kèm dây cáp USB Type-C
Đi kèm tai nghe
Chốt đẩy
Vỏ bảo vệ
Các số liệu kích thước
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển 17,9 cm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển 9,55 cm
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển 6,05 cm
Trọng lượng hộp ngoài 6,41 kg
Chiều dài thùng cạc tông chính 350 mm
Chiều rộng hộp các tông chính 320 mm
Chiều cao hộp các tông chính 275 mm
Số lượng mỗi lớp 70 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 350 pc(s)
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều cao pa-lét 14,4 cm
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính 10 pc(s)
Số lượng mỗi thùng cạc tông vận chuyển 10 pc(s)
Số lượng thùng carton vận chuyển trong mỗi thùng carton chính 35 pc(s)
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Năm ra mắt 2020
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)