Lexmark C950DE Màu sắc 1200 x 1200 DPI A3

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : C950DE
  • Mã sản phẩm : 22Z0091
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 87822
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lexmark C950DE Màu sắc 1200 x 1200 DPI A3 :

    Lexmark C950DE, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A3, 50 ppm, In hai mặt

  • Long summary description Lexmark C950DE Màu sắc 1200 x 1200 DPI A3 :

    Lexmark C950DE. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 225000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 50 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải màu 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 45 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 50 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 50 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 45 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5,2 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 7,7 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 225000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 33000
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang Microsoft XPS, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.6, PostScript 3, PPDS, XHTML
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 620 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 100 tờ
Công suất đầu vào tối đa 5140 tờ
Công suất đầu ra tối đa 3750 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Khổ in tối đa 297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Letter, Oficio, Statement, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 10, C5, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Kết nối tùy chọn Song song, Nối tiếp (RS-232), LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật LEAP, MD5, PEAP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP/IP

hệ thống mạng
Các giao thức quản lý HTTP, TTPs, SNMPv3, WINS, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA, DHCP, ICMP, DNS, SNMPv2c, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB
Bộ nhớ trong tối đa 2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 22 dB
Thiết kế
Màn hình hiển thị LCD
Chứng nhận CAN/CSA-C22.2 60950-1-07, ICES-003 Class A, BSMI Class A, CNS 13438 and 14336, VCCI Class A, FCC Class A, UL 60950-1, EN/IEC 60320-1, NOM-019-SCFI-1998, CB IEC 60950-1, EN 60950-1, EN/IEC 61000-3, EN 55022 Class A, EN 55024, GS (TÜV), SAT, SABS, ZIK, KPSIM, Bel GISS, GOST-R 'Cpt' Mark, N Mark, IRAM, CS, TÜV Rh, ACMA A-tick mark Class A, AS/NZS 60950-1, CCC Class A, GB4943, CISPIR 22 Class A, MIC Mark, EK-K60950, PSB-SS 337
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.0 Cheetah, Mac OS X 10.1 Puma, Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ Ubuntu 10.04, Ubuntu 9.04, Ubuntu 9.10
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Novell NetWare 6.x, Novell Open Enterprise Server
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 95 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 640 x 685 x 565 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 104 kg
Các đặc điểm khác
Loại nguồn cấp điện AC
Khả năng tương thích Mac
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính) 10 tờ
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows XP Microsoft Windows Server 2003 Microsoft Windows XP x64 Microsoft Windows Server 2003 running Terminal Services Microsoft Windows Server 2003 x64 Microsoft Windows Server 2003 x64 running Terminal Services Microsoft Windows Vista Microsoft Windows Vista x64 Microsoft Windows Server 2008 Microsoft Windows Server 2008 x64 Microsoft Windows Server 2008 running Terminal Services Microsoft Windows Server 2008 x64 running Terminal Services Microsoft Windows 7 Microsoft Windows 7 x64 Microsoft Windows Server 2008 R2 Microsoft Windows Server 2008 R2 running Terminal Services Debian GNU/Linux 5.0 SUSE Linux Enterprise Server 10, 11 SUSE Linux Enterprise Desktop 10, 11 Red Hat Enterprise Linux WS 4.0, 5.0 Red Flag Linux Desktop 6.0 Linpus Linux Desktop 9.6 Fedora 12, 13, 14 Ubuntu 9.04, 9.10, 10.04, 10.10 openSUSE 11.2, 11.3, 11.4
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 808 x 748 x 707 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)