- Nhãn hiệu : Tripp Lite
- Tên mẫu : NGI-M08C4POE8-2
- Mã sản phẩm : NGI-M08C4POE8-2
- GTIN (EAN/UPC) : 0037332266958
- Hạng mục : Chuyển mạng
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 27644
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 17 Jun 2024 13:01:45
-
Short summary description Tripp Lite NGI-M08C4POE8-2 chuyển mạng Quản lý L2 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) Màu đen
:
Tripp Lite NGI-M08C4POE8-2, Quản lý, L2, Gigabit Ethernet (10/100/1000), Song công hoàn toàn (Full duplex), Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE), Lắp giá
-
Long summary description Tripp Lite NGI-M08C4POE8-2 chuyển mạng Quản lý L2 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) Màu đen
:
Tripp Lite NGI-M08C4POE8-2. Loại công tắc: Quản lý, Lớp chuyển mạch: L2. Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: Gigabit Ethernet (10/100/1000), Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 8. Song công hoàn toàn (Full duplex). Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 16000 mục nhập, Công suất chuyển mạch: 24 Gbit/s. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.1p, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3az, IEEE 802.3u, IEEE.... Điện áp đầu vào dòng một chiều (DC): 24 - 57 V. Đầu nối nguồn: Khối đầu cuối (6 chân). Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE). Lắp giá
Embed the product datasheet into your content
Tính năng quản lý | |
---|---|
Loại công tắc | Quản lý |
Lớp chuyển mạch | L2 |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet | 8 |
Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet | Gigabit Ethernet (10/100/1000) |
Số lượng khe cắm mô đun SFP | 4 |
Đầu nối nguồn | Khối đầu cuối (6 chân) |
hệ thống mạng | |
---|---|
Tiêu chuẩn hệ thống mạng | IEEE 802.1p, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3az, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3z |
Hỗ trợ 10G | |
Song công hoàn toàn (Full duplex) | |
Tự động dò tìm tốc độ | |
Hỗ trợ MAC address auto-learning |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Công suất chuyển mạch | 24 Gbit/s |
Kích cỡ bảng địa chỉ MAC | 16000 mục nhập |
Hỗ trợ Jumbo Frames | |
Jumbo frames | 10000 |
Thiết kế | |
---|---|
Lắp giá | |
Xếp chồng được | |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Vật liệu vỏ bọc | Nhôm |
Chỉ thị điốt phát quang (LED) | Activity, Link, Công suất, Mất điện |
Lắp ráp thanh gá thiết bị DIN rail | |
Nước xuất xứ | Đài Loan |
Hiệu suất | |
---|---|
Không quạt |
Chi tiết kỹ thuật | |
---|---|
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC) | 10037332266955 |
Compliance certificates | CE, RoHS, REACH |
Điện | |
---|---|
Đi kèm nguồn cung cấp điện | |
Điện áp đầu vào dòng một chiều (DC) | 24 - 57 V |
Điện đầu vào | 6 A |
Điện | |
---|---|
Tiêu thụ năng lượng | 18 W |
Công suất tiêu thụ (tối đa) | 258 W |
Power over Ethernet (PoE) | |
---|---|
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) | |
Số lượng cổng cấp nguồn qua Ethernet cộng (PoE+) | 8 |
Công suất Cấp nguồn qua Ethernet (PoE) mỗi cổng | 30 W |
Tổng số năng lượng cấp nguồn qua Ethernet (PoE) | 240 W |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | -40 - 75 °C |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | -40 - 85 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 5 - 95 phần trăm |
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) | 0 - 2000 m |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 50 mm |
Độ dày | 119,9 mm |
Chiều cao | 160 mm |
Trọng lượng | 980 g |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Bộ giá máy | |
Chiều rộng của kiện hàng | 232,9 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 182,9 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 62 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 1,19 kg |
Tính bền vững | |
---|---|
Tuân thủ bền vững | |
Chứng chỉ bền vững | CE, RoHS, REACH |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Chiều rộng hộp các tông chính | 334 mm |
Chiều dài thùng cạc tông chính | 384 mm |
Chiều cao hộp các tông chính | 260,1 mm |
Mã Hệ thống hài hòa (HS) | 8517,62,0020 |
Trọng lượng hộp ngoài | 12,7 kg |
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính | 10 pc(s) |
Sản phẩm:
NGI-S08C2POE8
Mã sản phẩm:
NGI-S08C2POE8
Kho hàng:
Giá thành từ:
0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm:
NGI-M08POE8-L2
Mã sản phẩm:
NGI-M08POE8-L2
Kho hàng:
Giá thành từ:
0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm:
NGI-S05C2POE4
Mã sản phẩm:
NGI-S05C2POE4
Kho hàng:
Giá thành từ:
0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
3 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |