Brother HL-2130 2400 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : HL-2130
  • Mã sản phẩm : HL-2130H2
  • GTIN (EAN/UPC) : 3234422130084
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 78988
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 30 May 2023 12:08:46
  • Short summary description Brother HL-2130 2400 x 600 DPI A4 :

    Brother HL-2130, La de, 2400 x 600 DPI, A4, 20 ppm

  • Long summary description Brother HL-2130 2400 x 600 DPI A4 :

    Brother HL-2130. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1. Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 20 ppm. Màn hình hiển thị: LED

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 20 ppm
Thời gian khởi động 7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10 giây
Chức năng in N-up 2, 4, 16, 25
Tính năng
Số lượng hộp mực in 1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 8 MB
Tốc độ vi xử lý 200 MHz

Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 31 dB
Thiết kế
Màn hình hiển thị LED
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 421 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 62 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,8 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 6 g
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 368 x 360 x 183 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 8 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Các đặc điểm khác
Công suất điốt phát quang (LED)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 475 x 454 x 331 mm