Canon MAXIFY MB2750 In phun A4 600 x 1200 DPI Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : MAXIFY
  • Tên mẫu : MB2750
  • Mã sản phẩm : 0958C037
  • GTIN (EAN/UPC) : 8714574643786
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 47443
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 08 Mar 2024 09:07:54
  • Short summary description Canon MAXIFY MB2750 In phun A4 600 x 1200 DPI Wi-Fi :

    Canon MAXIFY MB2750, In phun, In màu, 600 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen

  • Long summary description Canon MAXIFY MB2750 In phun A4 600 x 1200 DPI Wi-Fi :

    Canon MAXIFY MB2750. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 1200 DPI
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng 24 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu 15,5 ipm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 7 giây
In lề trên (tối thiểu) 3 mm
In lề dưới (tối thiểu) 5 mm
In lề trái (tối thiểu) 3,4 mm
In lề phải (tối thiểu) 3,4 mm
In tiết kiệm
In an toàn
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Tính năng xóa viền (Edge erase)
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến Đám mây, E-mail, FTP, Tập tin, USB
Tốc độ quét (màu đen) 18,5 ipm
Tốc độ quét (màu) 15,5 ipm
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Fax
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Độ phân giải fax (màu) 200 x 200 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Bộ nhớ fax 250 trang
Quay số nhanh
Quay số fax nhanh, các số tối đa 100
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 200 - 1000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 20000 số trang/tháng
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Kiểu nhập giấy Cassette
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 215 x 355 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Letter
Kích cỡ phong bì C5, Com-10, DL, Monarch

Xử lý giấy
Kích cỡ giấy ảnh 10x15, 13x18, 20x25
Định lượng phương tiện khay giấy 65 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK
Giao thức thư điện tử SMTP
Lọc địa chỉ giao thức internet
Dịch vụ trực tuyến được hỗ trợ Dropbox, Evernote, Google Drive, OneDrive, OneNote
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in) 58 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Kích thước màn hình 7,62 cm (3")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 1,7 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 26 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,2 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ Android, Windows 10 Mobile, Windows RT, iOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 30 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 463 mm
Độ dày 389 mm
Chiều cao 320 mm
Trọng lượng 12,1 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Phần mềm tích gộp Quick Utility Toolbox IJ Network Device Setup Utility Easy-WebPrint EX
Các đặc điểm khác
Trọng lượng giấy 105 g/m²
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)