DELL Latitude E6420 Intel® Core™ i7 i7-2640M Laptop 35,6 cm (14") HD+ 6 GB DDR3-SDRAM 750 GB HDD NVIDIA® NVS™ 4200M Windows 7 Professional Màu đen, Bạc

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Latitude
  • Tên mẫu : E6420
  • Mã sản phẩm : 6420-3403
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 26004
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 23 Jul 2024 20:46:39
  • Short summary description DELL Latitude E6420 Intel® Core™ i7 i7-2640M Laptop 35,6 cm (14") HD+ 6 GB DDR3-SDRAM 750 GB HDD NVIDIA® NVS™ 4200M Windows 7 Professional Màu đen, Bạc :

    DELL Latitude E6420, Intel® Core™ i7, 2,8 GHz, 35,6 cm (14"), 1600 x 900 pixels, 6 GB, 750 GB

  • Long summary description DELL Latitude E6420 Intel® Core™ i7 i7-2640M Laptop 35,6 cm (14") HD+ 6 GB DDR3-SDRAM 750 GB HDD NVIDIA® NVS™ 4200M Windows 7 Professional Màu đen, Bạc :

    DELL Latitude E6420. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-2640M, Tốc độ bộ xử lý: 2,8 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: HD+, Độ phân giải màn hình: 1600 x 900 pixels. Bộ nhớ trong: 6 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 750 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Bạc
Hệ số hình dạng Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1600 x 900 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD HD+
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 2nd gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-2640M
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 3,5 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,8 GHz
Tốc độ bus hệ thống 5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core i7-2600 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý Sandy Bridge
Loại bus DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc J1
Công suất thoát nhiệt TDP 35 W
Tjunction 100 C
Số lượng tối đa đường PCI Express 16
Phiên bản PCI Express 2.0
Cấu hình PCI Express 1x16, 2x8
Số lượng bộ xử lý được hỗ trợ 1
Tỷ lệ Bus/Nhân 28
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 6 GB
Loại bộ nhớ trong DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1333 MHz
Bố cục bộ nhớ 1 x 2 + 1 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 750 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt 1
Dung lượng ổ đĩa cứng 750 GB
Dung lượng ổ cứng 2.5"
Loại ổ đĩa quang DVD±RW
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời NVIDIA® NVS™ 4200M
Bộ nhớ card đồ họa rời 0,512 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR3
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 3000
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 650 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1300 MHz
ID card đồ họa on-board 0x116
Số lượng card đồ họa rời 1
Âm thanh
Hệ thống âm thanh HD
Gắn kèm (các) loa
Micrô gắn kèm
hệ thống mạng
Wi-Fi
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.11n, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Số lượng cổng eSATA/USB 2.0 1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA

Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® QM67 Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím full size
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 7 Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Intel® Smart Cache
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 37.5 x 37.5 (rPGA988B); 31 x 24 (BGA1023)
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn AVX
Mã của bộ xử lý SR03R
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Graphics & IMC lithography 32 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 53464
Vi xử lý không xung đột
Tích hợp 4G WiMAX
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 352 mm
Độ dày 241 mm
Chiều cao (phía trước) 2,69 cm
Chiều cao (phía sau) 3,24 cm
Chiều rộng (hệ đo lường Anh) 35,2 cm (13.9")
Chiều sâu (hệ đo lường Anh) 24,1 cm (9.49")
Height (front) 2,69 cm (1.06")
Height (rear) 3,25 cm (1.28")
Trọng lượng 2,07 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Thủ công
Hướng dẫn khởi động nhanh
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Cổng kết nối hồng ngoại
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 7 Professional (32/64-bit) Windows 7 Ultimate (32/64-bit)
Reviews
websosanh.vn
Updated:
2018-06-25 03:51:06
Average rating:0
Ưu điểm: Thiết kế bắt mắt và bền, bàn phím tuyệt vời, thời gian sử dụng pin dài với pin 9 cellNhược điểm: khối lượng hơi nặng, không có nhiều phần mềm đi kèmSo sánh giá laptop Dell Latitude E6420Thiết kếChiếc Dell Latitude có thiết kế mang tính...
  • Chiếc Dell Latitude E6420 có rất nhiều điểm mạnh: thiết kế thời trang và bền, bàn phím tốt, thời lượng pin “khủng” với mức giá vừa phải. Đây là một sự lựa chọn rất tốt đối với nhưng doanh nhân hay những bạn sinh viên có nhu cầu sử dụng laptop thường xuyên...