location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS NX1101 Nội bộ Ethernet 1000 Mbit/s

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
NX1101
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90-Q401PN1N0AM03 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một NIC hay Cạc Giao diện Mạng lưới là một bo mạch hoặc một vi mạch vòng cho phép máy tính liên lạc với các máy tính khác trên một Mạng lưới. Khi kết nối với hệ thống, các máy tính có thể chia sẻ các trang web, các tệp tài liệu, máy in và các nguồn khác. Tiêu chuẩn mạng lưới phổ biến nhất hiện nay là Ethernet, được nhận dạng bởi các ổ nối hình chữ nhật với 8 sợi dây. Mạng lưới không dây với 802.11b và loại chuẩn nhanh hơn 802.11g cũng đang ngày càng phổ biến, cả ở gia đình và văn phòng, mặc dù nó chưa nhanh bằng mạng lưới có dây (ethernet). Một địa điểm công cộng nơi bạn có thể dùng internet không dây được gọi là một "điểm nóng".
card mạng Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 19500
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Apr 2018 07:49:28
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS NX1101 Nội bộ Ethernet 1000 Mbit/s
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Có dây
  • - PCI Ethernet
  • - 1000 Mbit/s 10/100/1000BaseT(X)
  • - Nội bộ
Thêm>>>
Short summary description ASUS NX1101 Nội bộ Ethernet 1000 Mbit/s:
This short summary of the ASUS NX1101 Nội bộ Ethernet 1000 Mbit/s data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS NX1101, Nội bộ, Có dây, PCI, Ethernet, 1000 Mbit/s, Màu xanh lá cây

Long summary description ASUS NX1101 Nội bộ Ethernet 1000 Mbit/s:
This is an auto-generated long summary of ASUS NX1101 Nội bộ Ethernet 1000 Mbit/s based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS NX1101. Nội bộ. Công nghệ kết nối: Có dây, Giao diện chủ: PCI, Giao diện: Ethernet. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lá cây

Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Giao diện chủ *
PCI
Giao diện *
Ethernet
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa *
1000 Mbit/s
Tiêu chuẩn hệ thống mạng *
IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000BaseT(X)
Wake-on-LAN sẵn sàng
Yes
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Yes
Hỗ trợ Jumbo Frames
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu xanh lá cây
Nội bộ *
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chứng nhận
CE, FCC, VCCI, C-Tick MIC
Điện
Tiêu thụ năng lượng
1,5 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
32 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
30 MB
Ổ CD-ROM cần có
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 98, Windows 98SE, Windows ME, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium 200 MHz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 55 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 75 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
43 mm
Độ dày
119 mm
Chiều cao
1,6 mm
Trọng lượng
50 g
Các đặc điểm khác
Loại khe cắm
PCI 32-bit
Hỗ trợ kiểm soát dòng
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu được hỗ trợ
10/100/1000 Mbps
Đi ốt phát quang (LED) Đường dẫn/Tác động
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
ASUS NX1001 Fast Ethernet Network Adapter 100 Mbit/s ASUS NX1001 Fast Ethernet Network Adapter 100 Mbit/s
(show image)
90-Q421GN1N0AM00 NX1001 Fast Ethernet Network Adapter 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)