location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS Vivobook S 14 Flip OLED TP3402ZA Intel® Core™ i5 i5-12500H Laptop 35,6 cm (14") 2.8K 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Vivobook
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
S 14 Flip OLED
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TP3402ZA
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90NB0WR2-M002B0
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4711081820932
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 230
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2024 22:37:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS Vivobook S 14 Flip OLED TP3402ZA Intel® Core™ i5 i5-12500H Laptop 35,6 cm (14") 2.8K 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Bạc
  • - Intel® Core™ i5 i5-12500H 4,5 GHz
  • - 35,6 cm (14") 2.8K 2880 x 1800 pixels OLED Chống chói 16:10
  • - 16 GB DDR4-SDRAM 3200 MHz
  • - 512 GB SSD
  • - Intel Iris Xe Graphics
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.3
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 70 Wh 90 W
  • - Windows 11 Home
Thêm>>>
Short summary description ASUS Vivobook S 14 Flip OLED TP3402ZA Intel® Core™ i5 i5-12500H Laptop 35,6 cm (14") 2.8K 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Bạc:
This short summary of the ASUS Vivobook S 14 Flip OLED TP3402ZA Intel® Core™ i5 i5-12500H Laptop 35,6 cm (14") 2.8K 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS Vivobook S 14 Flip OLED TP3402ZA, Intel® Core™ i5, 4,5 GHz, 35,6 cm (14"), 2880 x 1800 pixels, 16 GB, 512 GB

Long summary description ASUS Vivobook S 14 Flip OLED TP3402ZA Intel® Core™ i5 i5-12500H Laptop 35,6 cm (14") 2.8K 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Bạc:
This is an auto-generated long summary of ASUS Vivobook S 14 Flip OLED TP3402ZA Intel® Core™ i5 i5-12500H Laptop 35,6 cm (14") 2.8K 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS Vivobook S 14 Flip OLED TP3402ZA. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-12500H, Tốc độ bộ xử lý: 4,5 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: 2.8K, Độ phân giải màn hình: 2880 x 1800 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Thiết kế
Tên màu
Cool Silver
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Tích hợp khe cắm bút cảm ứng
Yes
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
2880 x 1800 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
2.8K
Loại bảng điều khiển
OLED
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bề mặt hiển thị
Chống chói
Màn hình chống lóa
Yes
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Độ sáng màn hình tối đa (HDR)
500 cd/m²
Không gian màu RGB
DCI-P3
Gam màu
100 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
12th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-12500H
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tốc độ bộ xử lý *
4,5 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
18 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
3200 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 3.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Kích thước SSD M.2
2280 (22 x 80 mm)
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel Iris Xe Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Loại độ phân giải HD camera trước
Full HD
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax)
Loại ăngten
2x2
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.3
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Intel® Thunderbolt 4
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Home
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
3
Công suất pin *
70 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
90 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
4,74 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS, HDD
Chứng nhận
Compliance certificates
REACH, RoHS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
313,2 mm
Độ dày
227,6 mm
Chiều cao
18,9 mm
Trọng lượng *
1,5 kg