location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS Chromebox -M004U PC Intel® Celeron® 2955U 2 GB DDR3-SDRAM 16 GB SSD ChromeOS USFF Máy tính cá nhân Màu xanh lơ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Chromebox
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CHROMEBOX-M004U
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CHROMEBOX-M004U show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘ASUS’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 106491
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 Dec 2022 17:54:04
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS Chromebox -M004U PC Intel® Celeron® 2955U 2 GB DDR3-SDRAM 16 GB SSD ChromeOS USFF Máy tính cá nhân Màu xanh lơ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính cá nhân Màu xanh lơ 65 W
  • - Intel® Celeron® 2955U 1,4 GHz
  • - 2 GB DDR3-SDRAM 1600 MHz
  • - 16 GB SSD Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel® HD Graphics
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 4.0
  • - ChromeOS
Thêm>>>
Short summary description ASUS Chromebox -M004U PC Intel® Celeron® 2955U 2 GB DDR3-SDRAM 16 GB SSD ChromeOS USFF Máy tính cá nhân Màu xanh lơ:
This short summary of the ASUS Chromebox -M004U PC Intel® Celeron® 2955U 2 GB DDR3-SDRAM 16 GB SSD ChromeOS USFF Máy tính cá nhân Màu xanh lơ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS Chromebox -M004U, 1,4 GHz, Intel® Celeron®, 2955U, 2 GB, 16 GB, ChromeOS

Long summary description ASUS Chromebox -M004U PC Intel® Celeron® 2955U 2 GB DDR3-SDRAM 16 GB SSD ChromeOS USFF Máy tính cá nhân Màu xanh lơ:
This is an auto-generated long summary of ASUS Chromebox -M004U PC Intel® Celeron® 2955U 2 GB DDR3-SDRAM 16 GB SSD ChromeOS USFF Máy tính cá nhân Màu xanh lơ based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS Chromebox -M004U. Tốc độ bộ xử lý: 1,4 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Model vi xử lý: 2955U. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 1600 MHz. Tổng dung lượng lưu trữ: 16 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD, Đầu đọc thẻ được tích hợp. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: ChromeOS. Nguồn điện: 65 W. Loại khung: USFF. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
2955U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
1,4 GHz
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1168
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Loại bus
DMI2
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Celeron Processor 2000 Series for Mobile
Tên mã bộ vi xử lý
Haswell
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Tjunction
100 °C
Phiên bản PCI Express
2.0
Số lượng tối đa đường PCI Express
10
Cấu hình PCI Express
1x2, 1x4, 4x1
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Chia bậc
C0
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
16 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3L-SDRAM, LPDDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1333, 1600 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
25,6 GB/s
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
16 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Loại ổ đĩa quang *
No
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
16 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa rời *
Không có
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
200 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1000 MHz
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Cổng DVI
No
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Tổng số đầu nối SATA
2
Số lượng cổng kết nối SATA III
2
Thiết kế
Loại khung *
USFF
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ
Hiệu suất
Hệ thống âm thanh
HD
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
ChromeOS
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
No
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® TSX-NI
No
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® OS Guard
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
Intel® Smart Cache
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
40 x 24 x 1.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý
SR16Y
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Giao tiếp UART
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Phiên bản công nghệ Intel Smart Connect
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
0,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
0,00
Phiên bản Intel ME Firmware
9.5
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Yes
ID ARK vi xử lý
75608
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Vi xử lý không xung đột
Yes
Điện
Nguồn điện *
65 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
124 mm
Độ dày *
124 mm
Chiều cao *
41,9 mm
Trọng lượng *
600 g
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Kèm chuột
No
Kèm theo bàn phím
No
Thủ công
Yes
Các đặc điểm khác
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp, Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)