location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Bosch Serie 4 KGN36VB30 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 324 L Màu đen, Bằng kim loại

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Bosch Check ‘Bosch’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Serie 4
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KGN36VB30
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KGN36VB30
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Bosch’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Bosch: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 23730
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:30:27
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Bosch Serie 4 KGN36VB30 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 324 L Màu đen, Bằng kim loại
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen, Bằng kim loại Đặt riêng 324 L
  • - 237 L Không Đóng băng (ngăn lạnh) Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) LED Đèn trong tủ lạnh
  • - 87 L Đặt dưới Không Đóng băng (ngăn đá) 4* 14 kg/24h
  • - 260 kWh 39 dB
Thêm>>>
Short summary description Bosch Serie 4 KGN36VB30 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 324 L Màu đen, Bằng kim loại:
This short summary of the Bosch Serie 4 KGN36VB30 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 324 L Màu đen, Bằng kim loại data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Bosch Serie 4 KGN36VB30, 324 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), SN-T, 14 kg/24h, Ngăn đựng đồ tươi, Màu đen, Bằng kim loại

Long summary description Bosch Serie 4 KGN36VB30 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 324 L Màu đen, Bằng kim loại:
This is an auto-generated long summary of Bosch Serie 4 KGN36VB30 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 324 L Màu đen, Bằng kim loại based on the first three specs of the first five spec groups.

Bosch Serie 4 KGN36VB30. Tổng dung lượng thực: 324 L. Bản lề cửa: Bên trái. Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 39 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 237 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh), Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 4. Dung lượng thực của tủ đông: 87 L, Dung lượng đông: 14 kg/24h, Không Đóng băng (ngăn đá). Ngăn đựng đồ tươi. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 260 kWh. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bằng kim loại

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bằng kim loại
Bản lề cửa
Bên trái
Chất liệu của kệ
Kính tôi an toàn
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
324 L
Loại khí hậu *
SN-T
Mức độ ồn *
39 dB
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
237 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Loại đèn
LED
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
Yes
Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) *
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
4
Số lượng ngăn để rau quả *
3
Khoang để trứng
Yes
Giá để chai
Yes
Nhiệt độ tủ lạnh
10 - 43 °C
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Đặt dưới
Tủ đông
Dung lượng thực của tủ đông *
87 L
Dung lượng đông *
14 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
16 h
Xếp hạng sao *
4*
Không Đóng băng (ngăn đá) *
Yes
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
3
Khay làm đá viên
Yes
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
Yes
Công thái học
Chuông báo cửa mở
Yes
Chân đế điều chỉnh được
Yes
Bánh xe răng xích
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
260 kWh
Nguồn điện
Chạy bằng điện
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
600 mm
Độ dày *
660 mm
Chiều cao *
1860 mm
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Bosch Serie 6 KGN39XL24R tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 315 L Thép không gỉ Bosch Serie 6 KGN39XL24R tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 315 L Thép không gỉ
(show image)
KGN39XL24R KGN39XL24R 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)