location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon IXUS 165 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20 MP CCD 5152 x 3864 pixels Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
IXUS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
165
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
0149C001 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 68978
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 03 Jul 2018 08:41:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon IXUS 165 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20 MP CCD 5152 x 3864 pixels Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 20 MP CCD Bạc
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom quang: 8x Zoom số: 4x
  • - TTL
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 1600 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/2000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 15 giây ± 2EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1280 x 720 pixels HD
  • - Micrô gắn kèm PicBridge Mini-USB B
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Canon IXUS 165 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20 MP CCD 5152 x 3864 pixels Bạc:
This short summary of the Canon IXUS 165 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20 MP CCD 5152 x 3864 pixels Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon IXUS 165, 20 MP, 5152 x 3864 pixels, CCD, 8x, HD, Bạc

Long summary description Canon IXUS 165 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20 MP CCD 5152 x 3864 pixels Bạc:
This is an auto-generated long summary of Canon IXUS 165 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20 MP CCD 5152 x 3864 pixels Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon IXUS 165. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 20 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5152 x 3864 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 1600. Zoom quang: 8x, Zoom số: 4x, Tiêu cự: 5 - 40 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/2000 giây. Kiểu HD: HD, Độ phân giải video tối đa: 1280 x 720 pixels. Kích thước màn hình: 6,86 cm (2.7"). PicBridge. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
20 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
5152 x 3864 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
5152 x 3864, 3648 x 2736, 2048 x 1536, 640 x 480, 5152 x 2896
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Tổng số megapixel
20,5 MP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
EXIF, JPG
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
8x
Zoom số *
4x
Tiêu cự
5 - 40 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
28 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
224 mm
Độ mở tối thiểu
3,2
Độ mở tối đa
6,9
Cấu trúc ống kính
8/7
Zoom phối hợp
32x
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét tự động Servo, Single Auto Focus, Tracking Auto Focus
Khoảng cách căn nét gần nhất
0,01 m
Các điểm Tự Lấy nét (AF)
1
Khóa nét tự động (AF)
Yes
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
1600
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Xe ôtô
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/2000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
15 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Thủ công, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Khóa phơi sáng đèn flash
Yes
Tầm đèn flash (ống wide)
0,5 - 3 m
Tầm đèn flash (ống tele)
1,3 - 1,5 m
Đồng bộ tốc độ đèn flash
0.0005 giây
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1280 x 720 pixels
Kiểu HD *
HD
Phim
Tốc độ khung JPEG chuyển động
60 fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video
H.264, MPEG4
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ
1
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
6,86 cm (2.7")
Độ nét màn hình máy ảnh
230000 pixels
Trường ngắm
100 phần trăm
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
Đầu nối USB
Mini-USB B
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang, Ánh đèn huỳnh quang H, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Pháo hoa, Chế độ chụp chân dung, Self-portrait
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Vivid
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Điều chỉnh độ sáng
Yes
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image
Zoom phát lại
10x
In trực tiếp
Yes
Bộ xử lý hình ảnh
DIGIC 4+
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
200 ảnh chụp
Loại pin
NB-11L
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
95,2 mm
Độ dày
22,1 mm
Chiều cao
54,3 mm
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
128 g
Nội dung đóng gói
Bộ sạc pin
Yes
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng
Pin
Chi tiết kỹ thuật
Bộ tự định thời gian
Yes
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)