Cisco 878, Ethernet WAN, Fast Ethernet, Màu đen
Cisco 878. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Fast Ethernet, Công nghệ cáp: 10/100Base-T(X), Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100 Mbit/s. Thuật toán bảo mật: 3DES, AES, DES, EAP-FAST, EAP-MD5, EAP-SIM, EAP-TLS, EAP-TTLS, HTTPS, LEAP, PEAP, TKIP, WEP, WPA,.... Bộ nhớ Flash: 24 MB, Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Chiều rộng: 260,4 mm, Độ dày: 215,9 mm, Chiều cao: 50,8 mm