location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL Precision 7540 Intel® Core™ i7 i7-9850H Máy trạm di động 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA Quadro RTX 3000 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Precision
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
7000
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
7540
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
MGRR1
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184421420
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘DELL’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 57260
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:04:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL Precision 7540 Intel® Core™ i7 i7-9850H Máy trạm di động 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA Quadro RTX 3000 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy trạm di động Loại gấp Màu đen
  • - Intel® Core™ i7 i7-9850H 2,6 GHz
  • - 39,6 cm (15.6") Full HD 1920 x 1080 pixels IPS 16:9
  • - 16 GB DDR4-SDRAM 2666 MHz 2 x 8 GB
  • - 512 GB SSD
  • - NVIDIA Quadro RTX 3000 6 GB Intel® UHD Graphics 630
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth
  • - Lithium Polymer (LiPo) 97 Wh 180 W
  • - Windows 10 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description DELL Precision 7540 Intel® Core™ i7 i7-9850H Máy trạm di động 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA Quadro RTX 3000 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu đen:
This short summary of the DELL Precision 7540 Intel® Core™ i7 i7-9850H Máy trạm di động 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA Quadro RTX 3000 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL Precision 7540, Intel® Core™ i7, 2,6 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 512 GB

Long summary description DELL Precision 7540 Intel® Core™ i7 i7-9850H Máy trạm di động 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA Quadro RTX 3000 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu đen:
This is an auto-generated long summary of DELL Precision 7540 Intel® Core™ i7 i7-9850H Máy trạm di động 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA Quadro RTX 3000 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL Precision 7540. Sản Phẩm: Máy trạm di động, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-9850H, Tốc độ bộ xử lý: 2,6 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics 630. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Máy trạm di động
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
IPS
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,179 x 0,179 mm
Mật độ điểm ảnh
141 ppi
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
9th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-9850H
Số lõi bộ xử lý
6
Các luồng của bộ xử lý
12
Tần số turbo tối đa
4,6 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,6 GHz
Tốc độ bus hệ thống
8 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1440
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Coffee Lake
Công suất thoát nhiệt TDP
45 W
TDP-down có thể cấu hình
35 W
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8, 1x8+2x4
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2666 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
2 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ
4x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
128 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA Quadro RTX 3000
Bộ nhớ card đồ họa rời
6 GB
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics 630
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1150 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
64 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.5
ID card đồ họa on-board
0x3E9B
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC3281
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
0,92 MP
Độ phân giải camera trước
1280 x 720 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
Tốc độ quay video
30 fps
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6 AX200
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.0
Số lượng cổng Mini DisplayPorts
1
Số cổng Thunderbolt 3
2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Cổng giao tiếp
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm SmartCard
Yes
Bàn phím
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Ý
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím có đèn nền
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Sử dụng nhiều ngôn ngữ
Phần mềm dùng thử
Microsoft Office
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42 x 28 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
191047
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
6
Công suất pin *
97 Wh
Điện áp pin
11,4 V
Trọng lượng pin
445 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
180 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
9,23 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19.5 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Noble
Mã pin bảo vệt
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc vận hành
105 G
Sốc khi không vận hành
40 G
Độ rung khi vận hành
0,26 G
Độ rung khi không vận hành
1,37 G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
377,6 mm
Độ dày
251,3 mm
Chiều cao (phía trước)
2,5 cm
Chiều cao (phía sau)
3 cm
Trọng lượng *
2,52 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
505 mm
Chiều sâu của kiện hàng
89 mm
Chiều cao của kiện hàng
342 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,55 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Source Review comments Score
4lap.com.vn
Updated:
2020-06-01 05:23:09
Dell có thời gian và thời gian xuất sắc với các lần ra mắt của họ và không bao giờ thất bại trong việc giới thiệu một cái gì đó mới với mỗi một lần ra mắt. Cả Dell Precision 7540 và 7740 đều được ra mắt để đưa thế hệ máy trạm này tiến về phía trước. Các t...
0%